MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 460,144,851,689 645,972,091,051 706,560,561,514 625,160,914,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,822,481,284 170,749,288,073 153,149,073,665 263,529,637,698
1. Tiền 37,822,481,284 8,749,288,073 38,949,073,665 19,029,637,698
2. Các khoản tương đương tiền 87,000,000,000 162,000,000,000 114,200,000,000 244,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,500,000,000 228,000,000,000 297,000,000,000 119,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,500,000,000 228,000,000,000 297,000,000,000 119,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,674,584,333 43,973,219,452 31,537,086,471 66,690,256,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,175,052,172 36,640,851,289 22,488,180,410 62,611,417,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,657,049,238 2,756,904,027 2,642,804,983 1,601,744,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,842,482,923 4,575,464,136 6,406,101,078 2,477,094,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,176,065,342 201,463,119,084 222,628,823,536 175,459,650,739
1. Hàng tồn kho 168,272,360,526 203,858,901,386 225,330,784,202 196,572,990,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,096,295,184 -2,395,782,302 -2,701,960,666 -21,113,339,475
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,971,720,730 1,786,464,442 2,245,577,842 481,369,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,934,965,561 1,191,820,636 943,992,214 479,295,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,755,169 35,884,311 700,943,989 2,074,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 558,759,495 600,641,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,251,978,684 268,393,741,510 269,415,954,468 268,653,284,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,897,914,283 217,236,648,112 213,121,543,933 209,729,591,479
1. Tài sản cố định hữu hình 221,559,747,589 216,914,356,419 212,815,127,241 209,439,049,788
- Nguyên giá 402,156,149,971 400,707,380,671 401,499,198,971 400,512,388,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,596,402,382 -183,793,024,252 -188,684,071,730 -191,073,338,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 338,166,694 322,291,693 306,416,692 290,541,691
- Nguyên giá 549,000,000 549,000,000 549,000,000 549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,833,306 -226,708,307 -242,583,308 -258,458,309
III. Bất động sản đầu tư 6,961,718,583 6,557,748,717 6,153,778,851 5,749,808,985
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,543,958,336 -27,947,928,202 -28,351,898,068 -28,755,867,934
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,037,345,135 1,463,116,646 7,266,447,016 8,008,841,929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,037,345,135 1,463,116,646 7,266,447,016 8,008,841,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,355,000,683 43,136,228,035 42,874,184,668 45,165,042,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,355,000,683 43,136,228,035 42,874,184,668 43,273,076,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,891,965,545
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,396,830,373 914,365,832,561 975,976,515,982 893,814,199,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 382,503,670,890 504,388,249,010 515,078,702,594 459,519,739,914
I. Nợ ngắn hạn 382,324,960,890 504,209,539,010 514,899,992,594 459,341,029,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,383,319,631 210,101,864,864 131,298,828,764 157,056,143,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,703,851,944 9,344,077,917 10,546,343,675 7,812,041,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,714,058,638 12,693,045,809 22,802,171,790 12,320,435,052
4. Phải trả người lao động 89,179,350 132,443,710 3,981,557,743 46,273,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,920,594,978 37,393,523,082 69,437,864,260 62,120,556,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,251,165,523 7,127,120,843 7,731,899,644 645,022,789
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,289,702,013 221,444,373,972 263,128,237,905 213,367,468,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,973,088,813 5,973,088,813 5,973,088,813 5,973,088,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,710,000 178,710,000 178,710,000 178,710,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 178,710,000 178,710,000 178,710,000 178,710,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,893,159,483 409,977,583,551 460,897,813,388 434,294,459,506
I. Vốn chủ sở hữu 350,893,159,483 409,977,583,551 460,897,813,388 434,294,459,506
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 28,929,813,094 28,929,813,094 28,929,813,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,202,865,841 157,064,030,457 207,984,260,294 181,380,906,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,563,716,626 81,340,457,174 81,340,457,174 2,946,148,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,639,149,215 75,723,573,283 126,643,803,120 178,434,758,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,396,830,373 914,365,832,561 975,976,515,982 893,814,199,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.