MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,029,007,110 385,875,698,408 388,948,005,674 481,207,043,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,911,134,778 139,345,168,572 134,523,109,179 192,322,689,219
1. Tiền 27,911,134,778 27,345,168,572 40,523,109,179 15,322,689,219
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 112,000,000,000 94,000,000,000 177,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,975,000,000 24,357,000,000 8,000,000,000 6,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,975,000,000 24,357,000,000 8,000,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,503,848,406 18,906,136,415 99,464,549,345 73,740,805,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,496,166,881 15,949,584,414 37,036,520,775 70,216,051,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,199,289 474,158,635 481,015,092 1,611,854,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,885,482,236 2,482,393,366 61,947,013,478 1,912,899,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,838,463,762 201,991,854,234 146,593,941,582 204,562,354,324
1. Hàng tồn kho 188,838,463,762 201,991,854,234 146,593,941,582 205,124,509,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562,154,745
V.Tài sản ngắn hạn khác 800,560,164 1,275,539,187 366,405,568 4,081,193,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554,040,000 747,063,000 358,867,714 724,637,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,291,378 55,342,152 7,537,854 1,347,507,137
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 171,228,786 473,134,035 2,009,049,245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,072,247,095 288,196,813,253 285,824,614,560 277,739,915,766
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,559,005,939 236,274,191,338 231,349,900,645 226,546,665,983
1. Tài sản cố định hữu hình 240,157,339,252 235,888,399,649 230,979,983,954 226,192,624,290
- Nguyên giá 400,580,476,371 401,394,976,371 401,555,476,371 401,812,281,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,423,137,119 -165,506,576,722 -170,575,492,417 -175,619,657,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 401,666,687 385,791,689 369,916,691 354,041,693
- Nguyên giá 549,000,000 549,000,000 549,000,000 549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,333,313 -163,208,311 -179,083,309 -194,958,307
III. Bất động sản đầu tư 8,544,136,956 8,149,033,845 7,754,090,200 7,359,461,203
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,961,539,963 -26,356,643,074 -26,751,586,719 -27,146,215,716
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,969,104,200 43,773,588,070 46,720,623,715 43,833,788,580
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,969,104,200 43,773,588,070 43,908,125,000 43,833,788,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,812,498,715
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637,101,254,205 674,072,511,661 674,772,620,234 758,946,958,924
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,802,111,248 270,072,429,345 364,793,635,747 424,692,948,656
I. Nợ ngắn hạn 256,702,111,248 269,972,429,345 364,693,635,747 424,592,948,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,385,316,756 198,582,374,385 194,269,046,942 228,667,429,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,212,897,172 13,536,860,676 15,102,093,221 6,646,448,075
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,931,344,456 5,988,783,970 19,899,766,333 690,929,825
4. Phải trả người lao động 5,663,452,743 7,996,935,844 11,959,327,316 30,117,943
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,245,044,156 10,767,457,288 11,397,560,030 35,351,071,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,012,377,600 1,012,377,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,085,751,056 4,992,094,364 63,369,849,636 4,456,999,034
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,911,404,700 21,168,377,580 41,607,442,371 142,776,863,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,254,522,609 6,939,545,238 6,076,172,298 5,973,088,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,299,142,957 404,000,082,316 309,978,984,487 334,254,010,268
I. Vốn chủ sở hữu 380,299,142,957 404,000,082,316 309,978,984,487 334,254,010,268
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,608,849,315 164,309,788,674 70,288,690,845 94,563,716,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,208,325,701 45,909,265,060 63,880,037,231 6,408,653,614
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,400,523,614 118,400,523,614 6,408,653,614 88,155,063,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637,101,254,205 674,072,511,661 674,772,620,234 758,946,958,924
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.