TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,029,007,110 |
385,875,698,408 |
388,948,005,674 |
481,207,043,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,911,134,778 |
139,345,168,572 |
134,523,109,179 |
192,322,689,219 |
|
1. Tiền |
27,911,134,778 |
27,345,168,572 |
40,523,109,179 |
15,322,689,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
112,000,000,000 |
94,000,000,000 |
177,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,975,000,000 |
24,357,000,000 |
8,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,975,000,000 |
24,357,000,000 |
8,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,503,848,406 |
18,906,136,415 |
99,464,549,345 |
73,740,805,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,496,166,881 |
15,949,584,414 |
37,036,520,775 |
70,216,051,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,199,289 |
474,158,635 |
481,015,092 |
1,611,854,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,885,482,236 |
2,482,393,366 |
61,947,013,478 |
1,912,899,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,838,463,762 |
201,991,854,234 |
146,593,941,582 |
204,562,354,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,838,463,762 |
201,991,854,234 |
146,593,941,582 |
205,124,509,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-562,154,745 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
800,560,164 |
1,275,539,187 |
366,405,568 |
4,081,193,682 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
554,040,000 |
747,063,000 |
358,867,714 |
724,637,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,291,378 |
55,342,152 |
7,537,854 |
1,347,507,137 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
171,228,786 |
473,134,035 |
|
2,009,049,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,072,247,095 |
288,196,813,253 |
285,824,614,560 |
277,739,915,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,559,005,939 |
236,274,191,338 |
231,349,900,645 |
226,546,665,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,157,339,252 |
235,888,399,649 |
230,979,983,954 |
226,192,624,290 |
|
- Nguyên giá |
400,580,476,371 |
401,394,976,371 |
401,555,476,371 |
401,812,281,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,423,137,119 |
-165,506,576,722 |
-170,575,492,417 |
-175,619,657,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
401,666,687 |
385,791,689 |
369,916,691 |
354,041,693 |
|
- Nguyên giá |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,333,313 |
-163,208,311 |
-179,083,309 |
-194,958,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,544,136,956 |
8,149,033,845 |
7,754,090,200 |
7,359,461,203 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,961,539,963 |
-26,356,643,074 |
-26,751,586,719 |
-27,146,215,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,969,104,200 |
43,773,588,070 |
46,720,623,715 |
43,833,788,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,969,104,200 |
43,773,588,070 |
43,908,125,000 |
43,833,788,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,812,498,715 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
637,101,254,205 |
674,072,511,661 |
674,772,620,234 |
758,946,958,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,802,111,248 |
270,072,429,345 |
364,793,635,747 |
424,692,948,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,702,111,248 |
269,972,429,345 |
364,693,635,747 |
424,592,948,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,385,316,756 |
198,582,374,385 |
194,269,046,942 |
228,667,429,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,212,897,172 |
13,536,860,676 |
15,102,093,221 |
6,646,448,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,931,344,456 |
5,988,783,970 |
19,899,766,333 |
690,929,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,663,452,743 |
7,996,935,844 |
11,959,327,316 |
30,117,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,245,044,156 |
10,767,457,288 |
11,397,560,030 |
35,351,071,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,012,377,600 |
|
1,012,377,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,085,751,056 |
4,992,094,364 |
63,369,849,636 |
4,456,999,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,911,404,700 |
21,168,377,580 |
41,607,442,371 |
142,776,863,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,254,522,609 |
6,939,545,238 |
6,076,172,298 |
5,973,088,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,299,142,957 |
404,000,082,316 |
309,978,984,487 |
334,254,010,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,299,142,957 |
404,000,082,316 |
309,978,984,487 |
334,254,010,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,608,849,315 |
164,309,788,674 |
70,288,690,845 |
94,563,716,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,208,325,701 |
45,909,265,060 |
63,880,037,231 |
6,408,653,614 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,400,523,614 |
118,400,523,614 |
6,408,653,614 |
88,155,063,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
637,101,254,205 |
674,072,511,661 |
674,772,620,234 |
758,946,958,924 |
|