MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,689,024,647 325,451,276,582 356,670,291,964 385,423,239,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,532,947,546 60,318,321,048 59,528,347,631 57,948,813,978
1. Tiền 8,432,947,546 8,918,321,048 16,828,347,631 11,248,813,978
2. Các khoản tương đương tiền 28,100,000,000 51,400,000,000 42,700,000,000 46,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,500,000,000 82,400,000,000 95,300,000,000 85,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,500,000,000 82,400,000,000 95,300,000,000 85,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,601,650,015 65,304,328,787 62,645,728,470 77,395,871,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,480,165,795 61,773,666,859 57,772,479,927 73,669,877,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,821,168 1,663,029,252 1,858,620,985 2,284,998,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,920,663,052 1,867,632,676 3,014,627,558 1,440,996,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,650,353,578 115,372,850,380 135,307,827,187 163,174,413,862
1. Hàng tồn kho 104,650,353,578 115,372,850,380 135,307,827,187 163,174,413,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 404,073,508 2,055,776,367 3,888,388,676 1,604,139,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561,960,000 376,560,000 188,280,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 404,073,508 1,404,587,390 3,511,828,676 1,366,333,544
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,228,977 49,526,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,802,117,596 316,378,122,004 312,536,936,029 308,902,612,081
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 262,541,372,831 257,939,353,756 254,762,974,152 251,477,184,741
1. Tài sản cố định hữu hình 262,355,164,494 257,758,270,418 254,250,182,479 250,980,268,066
- Nguyên giá 378,756,573,807 379,044,891,989 380,382,170,989 381,912,186,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,401,409,313 -121,286,621,571 -126,131,988,510 -130,931,918,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,208,337 181,083,338 512,791,673 496,916,675
- Nguyên giá 205,000,000 205,000,000 549,000,000 549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,791,663 -23,916,662 -36,208,327 -52,083,325
III. Bất động sản đầu tư 12,031,275,655 11,645,370,916 11,267,108,316 10,892,666,763
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,474,401,264 -22,860,306,003 -23,238,568,603 -23,613,010,156
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123,200,000 233,800,000 236,481,220 534,975,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123,200,000 233,800,000 236,481,220 534,975,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,106,269,110 46,559,597,332 46,270,372,341 45,997,785,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,106,269,110 46,559,597,332 46,270,372,341 45,997,785,123
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 576,491,142,243 641,829,398,586 669,207,227,993 694,325,851,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,201,753,442 300,376,941,119 292,164,337,239 336,925,132,912
I. Nợ ngắn hạn 267,101,753,442 300,276,941,119 292,064,337,239 336,825,132,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 170,411,435,582 197,420,846,540 210,657,185,722 219,576,696,898
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,938,604,170 20,994,066,207 8,333,238,389 9,089,007,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,562,508,365 7,709,715,996 6,957,904,641 5,445,777,629
4. Phải trả người lao động 12,935,604,490 10,838,968,233 14,933,195,030 16,806,662,252
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,481,070,432 16,727,246,224 19,313,954,584 25,545,807,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 385,404,000 985,440,000 985,440,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,183,950,939 10,039,345,034 10,694,459,954 10,447,726,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,446,409,810 29,442,740,600 13,640,542,300 42,817,637,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,756,765,654 6,118,572,285 7,533,856,619 6,110,376,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,289,388,801 341,452,457,467 377,042,890,754 357,400,718,407
I. Vốn chủ sở hữu 309,289,388,801 341,452,457,467 377,042,890,754 357,400,718,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,599,095,159 101,762,163,825 137,352,597,112 117,710,424,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,714,674,496 32,163,068,666 74,055,176,753 103,689,427,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,884,420,663 69,599,095,159 63,297,420,359 14,020,997,559
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 576,491,142,243 641,829,398,586 669,207,227,993 694,325,851,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.