TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,709,778,660 |
28,476,243,989 |
34,052,754,853 |
25,911,486,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,930,640,555 |
694,739,622 |
6,363,597,913 |
222,024,813 |
|
1. Tiền |
4,930,640,555 |
694,739,622 |
6,363,597,913 |
222,024,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,020,375,598 |
20,735,509,293 |
20,598,926,745 |
23,196,761,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,410,749,975 |
16,694,671,932 |
12,306,444,494 |
9,816,276,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,361,000 |
114,300,000 |
88,250,000 |
178,706,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,522,264,623 |
3,926,537,361 |
8,204,232,251 |
13,201,778,684 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,488,492,243 |
1,626,759,910 |
4,056,288,165 |
2,218,395,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,488,492,243 |
1,626,759,910 |
4,056,288,165 |
2,218,395,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
270,270,264 |
5,419,235,164 |
3,033,942,030 |
274,303,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
270,270,264 |
579,880,456 |
421,737,562 |
274,303,759 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,839,354,708 |
2,612,204,468 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,800,844,325 |
750,148,457,616 |
735,987,715,971 |
735,096,469,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
596,995,810,361 |
592,605,446,640 |
588,219,818,174 |
583,843,707,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
596,995,810,361 |
592,605,446,640 |
588,219,818,174 |
583,843,707,618 |
|
- Nguyên giá |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,308,678,500 |
-177,699,042,221 |
-182,084,670,687 |
-186,460,781,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
146,550,000,000 |
146,550,000,000 |
135,550,000,000 |
135,550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
146,550,000,000 |
146,550,000,000 |
80,500,000,000 |
80,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
55,050,000,000 |
55,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,255,033,964 |
10,993,010,976 |
12,217,897,797 |
15,702,761,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,255,033,964 |
10,993,010,976 |
12,217,897,797 |
15,702,761,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,510,622,985 |
778,624,701,605 |
770,040,470,824 |
761,007,955,170 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,519,100,385 |
335,993,897,133 |
317,839,729,016 |
305,813,270,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,167,677,375 |
59,401,360,556 |
45,778,239,538 |
62,972,744,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,554,976,597 |
10,251,489,579 |
9,620,706,507 |
10,307,490,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,931,501,539 |
6,087,937,075 |
5,801,767,702 |
3,417,901,379 |
|
4. Phải trả người lao động |
698,467,098 |
660,966,298 |
640,418,619 |
1,421,570,465 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
567,131,624 |
320,774,424 |
328,716,482 |
569,309,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,145,892,588 |
17,577,323,437 |
10,390,800,485 |
7,300,754,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,603,998,186 |
22,013,160,000 |
16,602,120,000 |
37,947,160,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,665,709,743 |
2,489,709,743 |
2,393,709,743 |
2,008,558,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,351,423,010 |
276,592,536,577 |
272,061,489,478 |
242,840,526,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
286,368,660,000 |
275,655,580,000 |
271,155,580,000 |
241,921,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
982,763,010 |
936,956,577 |
905,909,478 |
919,026,390 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,991,522,600 |
442,630,804,472 |
452,200,741,808 |
455,194,684,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,991,522,600 |
442,630,804,472 |
452,200,741,808 |
455,194,684,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,299,758,222 |
34,937,188,567 |
44,506,524,425 |
47,500,724,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,568,834,892 |
12,867,065,856 |
22,070,122,711 |
22,070,122,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,730,923,330 |
22,070,122,711 |
22,436,401,714 |
25,430,601,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
146,309,833 |
148,161,360 |
148,762,838 |
148,505,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,510,622,985 |
778,624,701,605 |
770,040,470,824 |
761,007,955,170 |
|