MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,709,778,660 28,476,243,989 34,052,754,853 25,911,486,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,930,640,555 694,739,622 6,363,597,913 222,024,813
1. Tiền 4,930,640,555 694,739,622 6,363,597,913 222,024,813
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,020,375,598 20,735,509,293 20,598,926,745 23,196,761,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,410,749,975 16,694,671,932 12,306,444,494 9,816,276,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,361,000 114,300,000 88,250,000 178,706,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,522,264,623 3,926,537,361 8,204,232,251 13,201,778,684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,488,492,243 1,626,759,910 4,056,288,165 2,218,395,910
1. Hàng tồn kho 1,488,492,243 1,626,759,910 4,056,288,165 2,218,395,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 270,270,264 5,419,235,164 3,033,942,030 274,303,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270,270,264 579,880,456 421,737,562 274,303,759
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,839,354,708 2,612,204,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 755,800,844,325 750,148,457,616 735,987,715,971 735,096,469,157
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 596,995,810,361 592,605,446,640 588,219,818,174 583,843,707,618
1. Tài sản cố định hữu hình 596,995,810,361 592,605,446,640 588,219,818,174 583,843,707,618
- Nguyên giá 770,304,488,861 770,304,488,861 770,304,488,861 770,304,488,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,308,678,500 -177,699,042,221 -182,084,670,687 -186,460,781,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 146,550,000,000 146,550,000,000 135,550,000,000 135,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,550,000,000 146,550,000,000 80,500,000,000 80,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,050,000,000 55,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,255,033,964 10,993,010,976 12,217,897,797 15,702,761,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,255,033,964 10,993,010,976 12,217,897,797 15,702,761,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,510,622,985 778,624,701,605 770,040,470,824 761,007,955,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 349,519,100,385 335,993,897,133 317,839,729,016 305,813,270,984
I. Nợ ngắn hạn 62,167,677,375 59,401,360,556 45,778,239,538 62,972,744,594
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,554,976,597 10,251,489,579 9,620,706,507 10,307,490,213
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,931,501,539 6,087,937,075 5,801,767,702 3,417,901,379
4. Phải trả người lao động 698,467,098 660,966,298 640,418,619 1,421,570,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 567,131,624 320,774,424 328,716,482 569,309,625
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,145,892,588 17,577,323,437 10,390,800,485 7,300,754,888
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,603,998,186 22,013,160,000 16,602,120,000 37,947,160,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,665,709,743 2,489,709,743 2,393,709,743 2,008,558,024
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,351,423,010 276,592,536,577 272,061,489,478 242,840,526,390
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 286,368,660,000 275,655,580,000 271,155,580,000 241,921,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 982,763,010 936,956,577 905,909,478 919,026,390
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 424,991,522,600 442,630,804,472 452,200,741,808 455,194,684,186
I. Vốn chủ sở hữu 424,991,522,600 442,630,804,472 452,200,741,808 455,194,684,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,545,454,545 2,545,454,545 2,545,454,545 2,545,454,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,299,758,222 34,937,188,567 44,506,524,425 47,500,724,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,568,834,892 12,867,065,856 22,070,122,711 22,070,122,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,730,923,330 22,070,122,711 22,436,401,714 25,430,601,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 146,309,833 148,161,360 148,762,838 148,505,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,510,622,985 778,624,701,605 770,040,470,824 761,007,955,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.