1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,829,254,336 |
57,356,331,610 |
8,534,230,225 |
19,349,234,725 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,829,254,336 |
57,356,331,610 |
8,534,230,225 |
19,349,234,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,543,013,297 |
54,051,600,170 |
9,310,652,338 |
19,679,561,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,286,241,039 |
3,304,731,440 |
-776,422,113 |
-330,326,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,474,842,746 |
1,613,714,296 |
1,807,330,203 |
1,908,000,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
449,938,304 |
819,526,122 |
657,661,870 |
930,173,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
369,767,930 |
899,978,025 |
657,689,479 |
930,096,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
242,190,650 |
333,368,500 |
180,218,650 |
174,552,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
631,953,202 |
568,872,014 |
485,562,692 |
567,262,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,437,001,629 |
3,196,679,100 |
-292,535,122 |
-94,314,282 |
|
12. Thu nhập khác |
12,644,056 |
6,825,126 |
3,394,081 |
23,989,823 |
|
13. Chi phí khác |
9,387,195 |
4,530,039 |
8,424,430 |
7,982,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,256,861 |
2,295,087 |
-5,030,349 |
16,007,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,440,258,490 |
3,198,974,187 |
-297,565,471 |
-78,306,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
520,697,993 |
697,784,359 |
12,479,434 |
15,305,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,337,852 |
78,730,382 |
46,241,258 |
18,017,867 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,904,222,645 |
2,422,459,446 |
-356,286,163 |
-111,629,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,974,047,660 |
2,514,887,135 |
-272,639,984 |
-49,981,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-69,825,015 |
-92,427,689 |
-83,646,179 |
-61,648,619 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
206 |
|
|
|
|