MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,829,254,336 57,356,331,610 8,534,230,225 19,349,234,725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,829,254,336 57,356,331,610 8,534,230,225 19,349,234,725
4. Giá vốn hàng bán 37,543,013,297 54,051,600,170 9,310,652,338 19,679,561,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,286,241,039 3,304,731,440 -776,422,113 -330,326,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,474,842,746 1,613,714,296 1,807,330,203 1,908,000,569
7. Chi phí tài chính 449,938,304 819,526,122 657,661,870 930,173,615
- Trong đó: Chi phí lãi vay 369,767,930 899,978,025 657,689,479 930,096,355
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 242,190,650 333,368,500 180,218,650 174,552,550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 631,953,202 568,872,014 485,562,692 567,262,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,437,001,629 3,196,679,100 -292,535,122 -94,314,282
12. Thu nhập khác 12,644,056 6,825,126 3,394,081 23,989,823
13. Chi phí khác 9,387,195 4,530,039 8,424,430 7,982,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,256,861 2,295,087 -5,030,349 16,007,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,440,258,490 3,198,974,187 -297,565,471 -78,306,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 520,697,993 697,784,359 12,479,434 15,305,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,337,852 78,730,382 46,241,258 18,017,867
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,904,222,645 2,422,459,446 -356,286,163 -111,629,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,974,047,660 2,514,887,135 -272,639,984 -49,981,091
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -69,825,015 -92,427,689 -83,646,179 -61,648,619
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.