TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
170,757,297,018 |
153,260,502,917 |
169,069,010,945 |
156,663,255,596 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,694,976,565 |
2,862,845,230 |
10,864,678,613 |
1,184,951,431 |
|
1. Tiền |
1,694,976,565 |
2,862,845,230 |
10,864,678,613 |
1,184,951,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
301,440,500 |
601,675,000 |
601,742,700 |
1,695,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,773,411 |
2,773,411 |
2,773,411 |
2,773,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,332,911 |
-1,098,411 |
-1,030,711 |
-1,077,811 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,325,171,298 |
139,514,815,981 |
146,717,945,322 |
145,943,448,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,372,252,463 |
95,447,201,290 |
83,492,666,158 |
86,323,060,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
800,000 |
800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,973,890,687 |
47,064,966,546 |
66,225,647,280 |
62,459,267,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,020,971,852 |
-2,997,351,855 |
-3,001,168,116 |
-2,839,679,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,087,541,225 |
6,117,499,131 |
6,231,401,279 |
5,686,540,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,225,979,492 |
7,255,937,398 |
7,369,839,546 |
6,824,979,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,138,438,267 |
-1,138,438,267 |
-1,138,438,267 |
-1,138,438,267 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,348,167,430 |
4,163,667,575 |
4,653,243,031 |
3,846,619,416 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
697,237,605 |
671,179,973 |
532,024,519 |
412,723,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,569,231,755 |
3,456,074,717 |
4,091,057,802 |
3,414,925,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,698,070 |
36,412,885 |
30,160,710 |
18,970,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,252,606,336 |
81,008,522,556 |
79,741,659,654 |
78,495,390,530 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,969,043,960 |
52,769,763,433 |
51,570,482,906 |
50,371,202,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,689,415,931 |
47,490,135,404 |
46,290,854,877 |
45,091,574,350 |
|
- Nguyên giá |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,079,166,704 |
-54,278,447,231 |
-55,477,727,758 |
-56,677,008,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
|
- Nguyên giá |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,642,000 |
-75,642,000 |
-75,642,000 |
-75,642,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,559,307,328 |
27,558,897,357 |
27,558,487,386 |
27,558,077,415 |
|
- Nguyên giá |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,221,990 |
-79,631,961 |
-80,041,932 |
-80,451,903 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
724,255,048 |
679,861,766 |
612,689,362 |
566,110,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
724,255,048 |
679,861,766 |
612,689,362 |
566,110,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
253,009,903,354 |
234,269,025,473 |
248,810,670,599 |
235,158,646,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,208,213,212 |
101,537,680,593 |
116,435,611,882 |
111,524,018,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,419,211,932 |
90,443,948,931 |
102,895,638,962 |
98,766,027,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,619,288,826 |
14,532,578,658 |
11,000,111,377 |
9,979,349,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,222,210,837 |
842,224,922 |
92,380,148 |
32,638,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
276,560,604 |
3,474,169,072 |
3,479,572,742 |
1,165,422,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
579,237,550 |
617,654,300 |
322,736,420 |
579,396,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,447,502 |
708,779,078 |
789,732,048 |
17,594,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,495,709,851 |
41,328,754,687 |
37,831,293,619 |
36,809,502,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,931,125,310 |
27,550,992,762 |
48,097,151,415 |
48,909,162,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,081,631,452 |
1,388,795,452 |
1,282,661,193 |
1,272,961,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,789,001,280 |
11,093,731,662 |
13,539,972,920 |
12,757,990,787 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
26,000,000 |
26,000,000 |
26,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,792,958,001 |
9,992,958,001 |
12,392,958,001 |
11,592,958,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
996,043,279 |
1,074,773,661 |
1,121,014,919 |
1,139,032,786 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,801,690,142 |
132,731,344,880 |
132,375,058,717 |
123,634,627,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,801,690,142 |
132,731,344,880 |
132,375,058,717 |
123,634,627,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,057,730,722 |
29,079,813,149 |
28,807,173,165 |
20,128,390,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,083,683,062 |
24,590,878,354 |
24,590,878,354 |
15,962,077,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,974,047,660 |
4,488,934,795 |
4,216,294,811 |
4,166,313,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,772,942,455 |
9,680,514,766 |
9,596,868,587 |
9,535,219,968 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
253,009,903,354 |
234,269,025,473 |
248,810,670,599 |
235,158,646,126 |
|