TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,998,175,428 |
110,697,421,027 |
164,154,579,343 |
170,757,297,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,151,374,832 |
1,631,096,127 |
5,553,547,296 |
1,694,976,565 |
|
1. Tiền |
5,151,374,832 |
931,096,127 |
5,253,547,296 |
1,694,976,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
700,000,000 |
300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,579,500 |
1,456,650 |
1,333,300 |
301,440,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,773,411 |
2,773,411 |
2,773,411 |
2,773,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,193,911 |
-1,316,761 |
-1,440,111 |
-1,332,911 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,841,946,853 |
92,353,757,122 |
143,297,700,942 |
157,325,171,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,310,815,828 |
42,072,474,370 |
70,029,627,737 |
68,372,252,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,696,076 |
35,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,336,985,658 |
51,991,296,427 |
76,297,934,278 |
91,973,890,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-848,550,709 |
-1,710,048,675 |
-3,029,861,073 |
-3,020,971,852 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,196,923,378 |
10,025,620,544 |
10,678,282,872 |
7,087,541,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,196,923,378 |
10,025,620,544 |
10,678,282,872 |
8,225,979,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,138,438,267 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,806,350,865 |
6,685,490,584 |
4,623,714,933 |
4,348,167,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,047,739,005 |
1,214,114,856 |
931,597,239 |
697,237,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,751,293,369 |
5,414,762,781 |
3,618,937,133 |
3,569,231,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,318,491 |
56,612,947 |
73,180,561 |
81,698,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,152,327,645 |
84,637,144,517 |
83,451,248,140 |
82,252,606,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,573,752,717 |
56,371,038,602 |
55,168,324,487 |
53,969,043,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,290,342,588 |
51,089,519,523 |
49,888,696,458 |
48,689,415,931 |
|
- Nguyên giá |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
101,768,582,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,478,240,047 |
-50,679,063,112 |
-51,879,886,177 |
-53,079,166,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,283,410,129 |
5,281,519,079 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
|
- Nguyên giá |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
5,355,270,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,859,900 |
-73,750,950 |
-75,642,000 |
-75,642,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,560,537,241 |
27,560,127,270 |
27,559,717,299 |
27,559,307,328 |
|
- Nguyên giá |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
27,638,529,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,992,077 |
-78,402,048 |
-78,812,019 |
-79,221,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-458,468,740 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-458,468,740 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
476,506,427 |
705,978,645 |
723,206,354 |
724,255,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
476,506,427 |
705,978,645 |
723,206,354 |
724,255,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,150,503,073 |
195,334,565,544 |
247,605,827,483 |
253,009,903,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,629,048,808 |
66,543,020,772 |
117,606,333,870 |
122,208,213,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,956,500,711 |
53,211,115,368 |
105,057,378,969 |
110,419,211,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,339,293,132 |
14,598,048,367 |
14,679,108,322 |
12,619,288,826 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,298,200 |
11,130,646,111 |
3,171,246,292 |
2,222,210,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,017,563,780 |
1,453,330,365 |
2,028,906,072 |
276,560,604 |
|
4. Phải trả người lao động |
803,917,600 |
580,697,070 |
629,033,950 |
579,237,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,809,100 |
16,868,224 |
24,382,251 |
213,447,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,187,500 |
183,012,500 |
83,187,500 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,506,239,150 |
20,396,483,779 |
57,694,985,630 |
66,495,709,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,600,000,000 |
3,250,000,000 |
25,150,000,000 |
26,931,125,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,467,192,249 |
1,602,028,952 |
1,596,528,952 |
1,081,631,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,672,548,097 |
13,331,905,404 |
12,548,954,901 |
11,789,001,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,000,000 |
7,000,000 |
8,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,792,958,001 |
12,392,958,001 |
11,592,958,001 |
10,792,958,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
872,590,096 |
931,947,403 |
947,996,900 |
996,043,279 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,521,454,265 |
128,791,544,772 |
129,999,493,613 |
130,801,690,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,521,454,265 |
128,791,544,772 |
129,999,493,613 |
130,801,690,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
99,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,519,685,878 |
24,898,649,831 |
26,172,230,889 |
27,057,730,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,732,864,696 |
9,344,654,412 |
16,173,686,738 |
25,083,683,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,786,821,182 |
15,553,995,419 |
9,998,544,151 |
1,974,047,660 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,030,751,422 |
9,921,877,976 |
9,856,245,759 |
9,772,942,455 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,150,503,073 |
195,334,565,544 |
247,605,827,483 |
253,009,903,354 |
|