TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,053,908,993 |
93,467,522,236 |
103,589,595,146 |
93,814,384,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,356,380,136 |
5,588,774,749 |
7,649,940,615 |
4,453,515,845 |
|
1. Tiền |
6,356,380,136 |
5,588,774,749 |
7,649,940,615 |
4,453,515,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,508,553,422 |
44,508,553,422 |
44,500,000,000 |
39,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,508,553,422 |
44,508,553,422 |
44,500,000,000 |
39,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,529,909,243 |
37,572,129,725 |
44,855,892,094 |
44,199,552,269 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,700,887,821 |
27,954,274,063 |
25,397,966,058 |
22,283,630,109 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,400,000 |
167,400,000 |
137,994,000 |
149,738,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,992,729,622 |
9,704,563,862 |
19,574,040,236 |
22,020,291,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-254,108,200 |
-254,108,200 |
-254,108,200 |
-254,108,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,119,724,309 |
5,361,252,596 |
5,969,465,691 |
5,500,011,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,119,724,309 |
5,361,252,596 |
5,969,465,691 |
5,500,011,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
539,341,883 |
436,811,744 |
614,296,746 |
661,304,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
532,111,010 |
436,811,744 |
614,296,746 |
661,304,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,230,873 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,375,573,921 |
38,127,955,328 |
37,016,048,816 |
35,977,583,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,436,012,462 |
30,292,044,622 |
29,157,470,359 |
28,147,785,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,156,384,433 |
25,012,416,593 |
23,877,842,330 |
22,868,157,865 |
|
- Nguyên giá |
66,306,604,480 |
66,306,604,480 |
66,306,604,480 |
64,503,076,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,150,220,047 |
-41,294,187,887 |
-42,428,762,150 |
-41,634,919,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
|
- Nguyên giá |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
5,279,628,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,209,444,945 |
1,209,034,975 |
1,208,625,005 |
1,208,215,035 |
|
- Nguyên giá |
1,283,337,318 |
1,283,337,318 |
1,283,337,318 |
1,283,337,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,892,373 |
-74,302,343 |
-74,712,313 |
-75,122,283 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
730,116,514 |
626,875,731 |
649,953,452 |
621,582,590 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
730,116,514 |
626,875,731 |
649,953,452 |
621,582,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,429,482,914 |
131,595,477,564 |
140,605,643,962 |
129,791,967,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,879,971,710 |
56,543,782,763 |
64,934,659,622 |
59,934,699,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,324,608,074 |
56,543,782,763 |
64,934,659,622 |
59,934,699,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,909,662,349 |
13,996,702,898 |
13,112,166,148 |
12,481,317,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,161,957 |
23,851,000 |
9,911,896,798 |
12,081,109,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
320,810,042 |
353,672,655 |
987,749,146 |
696,514,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,010,623,874 |
903,197,690 |
943,807,707 |
717,169,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,048,604,789 |
878,055,476 |
202,886,986 |
151,250,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,550,126,541 |
19,765,780,886 |
20,994,522,791 |
18,806,858,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,058,468,156 |
19,020,081,792 |
16,919,855,200 |
13,269,105,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,302,150,366 |
1,602,440,366 |
1,861,774,846 |
1,731,374,846 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,555,363,636 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,555,363,636 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,549,511,204 |
75,051,694,801 |
75,670,984,340 |
69,857,268,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,549,511,204 |
75,051,694,801 |
75,670,984,340 |
69,857,268,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
60,875,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
-7,426,893,655 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
1,272,340,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,578,494,239 |
20,080,677,836 |
20,699,967,375 |
14,886,251,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,106,689,607 |
502,183,597 |
1,526,807,616 |
2,538,160,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,471,804,632 |
19,578,494,239 |
19,173,159,759 |
12,348,091,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,429,482,914 |
131,595,477,564 |
140,605,643,962 |
129,791,967,789 |
|