TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,461,902,447 |
110,757,002,923 |
105,941,106,625 |
108,109,987,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,505,193,428 |
85,686,127,096 |
79,170,391,110 |
83,129,590,935 |
|
1. Tiền |
64,505,193,428 |
54,186,127,096 |
32,170,391,110 |
35,129,590,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
31,500,000,000 |
47,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,486,988,662 |
5,320,316,199 |
4,957,287,097 |
5,998,147,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,446,986,980 |
1,771,044,566 |
2,150,311,221 |
3,142,559,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,242,783,967 |
1,280,278,478 |
1,206,403,918 |
847,183,128 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,797,217,715 |
2,268,993,155 |
1,600,571,958 |
2,008,405,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,404,136,189 |
19,730,246,175 |
21,416,634,173 |
18,518,290,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,161,217,109 |
23,487,327,095 |
24,907,711,685 |
22,009,368,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,757,080,920 |
-3,757,080,920 |
-3,491,077,512 |
-3,491,077,512 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,584,168 |
20,313,453 |
396,794,245 |
463,957,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
111,897,026 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,584,168 |
20,313,453 |
284,897,219 |
463,957,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,005,971,671 |
382,296,088,257 |
381,833,832,977 |
362,564,863,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,294,636,102 |
353,334,892,782 |
346,108,214,645 |
336,885,471,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
355,748,271,762 |
352,838,353,453 |
345,661,500,327 |
336,488,581,875 |
|
- Nguyên giá |
1,242,872,371,865 |
1,254,162,877,419 |
1,216,714,287,425 |
1,221,033,593,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-887,124,100,103 |
-901,324,523,966 |
-871,052,787,098 |
-884,545,011,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
546,364,340 |
496,539,329 |
446,714,318 |
396,889,307 |
|
- Nguyên giá |
1,702,865,000 |
1,702,865,000 |
1,702,865,000 |
1,702,865,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,156,500,660 |
-1,206,325,671 |
-1,256,150,682 |
-1,305,975,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,680,252,003 |
18,862,998,118 |
16,308,012,802 |
14,665,679,337 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,680,252,003 |
18,862,998,118 |
16,308,012,802 |
14,665,679,337 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,031,083,566 |
10,098,197,357 |
19,417,605,530 |
11,013,712,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,031,083,566 |
10,098,197,357 |
19,417,605,530 |
11,013,712,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
483,467,874,118 |
493,053,091,180 |
487,774,939,602 |
470,674,850,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,236,373,380 |
118,913,765,234 |
119,251,203,467 |
92,147,615,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,656,958,360 |
67,610,954,213 |
69,934,908,446 |
43,954,113,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,666,841,411 |
5,322,709,246 |
5,193,930,181 |
2,647,952,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,761,260,780 |
6,325,336,343 |
5,392,988,170 |
2,552,339,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,831,330,703 |
3,561,296,650 |
803,264,497 |
2,517,730,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,031,682,225 |
11,499,328,708 |
23,091,259,182 |
11,983,521,723 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,540,800,000 |
3,100,334,067 |
1,468,454,983 |
766,120,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,583,348,114 |
8,754,974,786 |
8,255,137,277 |
8,227,941,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,621,716,257 |
18,471,995,543 |
14,154,895,286 |
4,054,068,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,689,516,328 |
1,644,516,328 |
2,644,516,328 |
2,644,516,328 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,930,462,542 |
8,930,462,542 |
8,930,462,542 |
8,559,922,542 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,579,415,020 |
51,302,811,021 |
49,316,295,021 |
48,193,502,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,394,283,800 |
26,117,679,801 |
25,920,197,801 |
25,573,890,801 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,185,131,220 |
25,185,131,220 |
23,396,097,220 |
22,619,611,220 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,231,500,738 |
374,139,325,946 |
368,523,736,135 |
378,527,235,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,231,500,738 |
374,139,325,946 |
368,523,736,135 |
378,527,235,394 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,117,480,000 |
|
|
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-845,370,000 |
-845,370,000 |
-845,370,000 |
-845,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,870,614,405 |
9,870,614,405 |
9,870,614,405 |
9,870,614,405 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,088,776,333 |
21,996,601,541 |
16,381,011,730 |
26,384,510,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
15,927,554,681 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,088,776,333 |
21,996,601,541 |
16,381,011,730 |
10,456,956,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
483,467,874,118 |
493,053,091,180 |
487,774,939,602 |
470,674,850,715 |
|