MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp nước Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,461,902,447 110,757,002,923 105,941,106,625 108,109,987,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,505,193,428 85,686,127,096 79,170,391,110 83,129,590,935
1. Tiền 64,505,193,428 54,186,127,096 32,170,391,110 35,129,590,935
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 31,500,000,000 47,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,486,988,662 5,320,316,199 4,957,287,097 5,998,147,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,446,986,980 1,771,044,566 2,150,311,221 3,142,559,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,242,783,967 1,280,278,478 1,206,403,918 847,183,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,797,217,715 2,268,993,155 1,600,571,958 2,008,405,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,404,136,189 19,730,246,175 21,416,634,173 18,518,290,961
1. Hàng tồn kho 25,161,217,109 23,487,327,095 24,907,711,685 22,009,368,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,757,080,920 -3,757,080,920 -3,491,077,512 -3,491,077,512
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,584,168 20,313,453 396,794,245 463,957,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,897,026
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,584,168 20,313,453 284,897,219 463,957,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 381,005,971,671 382,296,088,257 381,833,832,977 362,564,863,258
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,294,636,102 353,334,892,782 346,108,214,645 336,885,471,182
1. Tài sản cố định hữu hình 355,748,271,762 352,838,353,453 345,661,500,327 336,488,581,875
- Nguyên giá 1,242,872,371,865 1,254,162,877,419 1,216,714,287,425 1,221,033,593,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -887,124,100,103 -901,324,523,966 -871,052,787,098 -884,545,011,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 546,364,340 496,539,329 446,714,318 396,889,307
- Nguyên giá 1,702,865,000 1,702,865,000 1,702,865,000 1,702,865,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,156,500,660 -1,206,325,671 -1,256,150,682 -1,305,975,693
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,680,252,003 18,862,998,118 16,308,012,802 14,665,679,337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,680,252,003 18,862,998,118 16,308,012,802 14,665,679,337
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,031,083,566 10,098,197,357 19,417,605,530 11,013,712,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,031,083,566 10,098,197,357 19,417,605,530 11,013,712,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,467,874,118 493,053,091,180 487,774,939,602 470,674,850,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,236,373,380 118,913,765,234 119,251,203,467 92,147,615,321
I. Nợ ngắn hạn 56,656,958,360 67,610,954,213 69,934,908,446 43,954,113,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,666,841,411 5,322,709,246 5,193,930,181 2,647,952,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,761,260,780 6,325,336,343 5,392,988,170 2,552,339,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,831,330,703 3,561,296,650 803,264,497 2,517,730,614
4. Phải trả người lao động 10,031,682,225 11,499,328,708 23,091,259,182 11,983,521,723
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,540,800,000 3,100,334,067 1,468,454,983 766,120,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,583,348,114 8,754,974,786 8,255,137,277 8,227,941,699
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,621,716,257 18,471,995,543 14,154,895,286 4,054,068,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,689,516,328 1,644,516,328 2,644,516,328 2,644,516,328
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,930,462,542 8,930,462,542 8,930,462,542 8,559,922,542
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,579,415,020 51,302,811,021 49,316,295,021 48,193,502,021
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,394,283,800 26,117,679,801 25,920,197,801 25,573,890,801
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,185,131,220 25,185,131,220 23,396,097,220 22,619,611,220
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,231,500,738 374,139,325,946 368,523,736,135 378,527,235,394
I. Vốn chủ sở hữu 375,231,500,738 374,139,325,946 368,523,736,135 378,527,235,394
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,117,480,000 343,117,480,000 343,117,480,000 343,117,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,117,480,000 343,117,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -845,370,000 -845,370,000 -845,370,000 -845,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,870,614,405 9,870,614,405 9,870,614,405 9,870,614,405
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,088,776,333 21,996,601,541 16,381,011,730 26,384,510,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,927,554,681
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,088,776,333 21,996,601,541 16,381,011,730 10,456,956,308
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483,467,874,118 493,053,091,180 487,774,939,602 470,674,850,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.