MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDW

 CTCP Cấp nước Nam Định (UpCOM)

CTCP Cấp nước Nam Định
Tiền thân của Công ty cổ phần cấp nước Nam Định là Nhà máy nước Nam Định, được xây dựng vào năm 1924 với công suất ban đầu 600m3/ngày đêm để phục vụ cho nhu cầu của bộ máy cai trị của Pháp tại địa phương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 02/06/2023
5.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    7.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.2
  • Giá thấp nhất
    5.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,311,748
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 06/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.88
  •        P/E :
    5.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.56
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    34,311,748
  • KLCP đang lưu hành:
    34,311,748
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    178.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,123,729 70,521,686 64,892,042 64,972,420
Giá vốn hàng bán 42,939,423 38,030,800 59,191,617 40,149,244
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,184,306 32,490,886 5,700,425 24,823,176
Lợi nhuận tài chính -1,014,420 -818,883 -962,145 -882,961
Lợi nhuận khác 100,008 35,054 -142,407 -171,422
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,478,692 18,024,247 -9,293,527 12,388,595
Lợi nhuận sau thuế 11,837,108 16,255,116 -8,985,741 10,924,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,837,108 16,255,116 -8,985,741 10,924,999
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 87,270,104 114,095,045 88,273,197 103,488,013
Tổng tài sản 495,587,892 509,745,996 498,332,921 497,464,703
Nợ ngắn hạn 59,163,910 58,509,761 73,927,270 63,340,209
Tổng nợ 115,339,584 113,242,572 127,929,212 116,146,237
Vốn chủ sở hữu 380,248,307 396,503,423 370,403,709 381,318,466
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.