I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
73,271,849,460 |
75,339,489,631 |
85,834,958,331 |
110,424,730,617 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,430,195,604 |
41,989,251,217 |
54,428,643,076 |
84,093,879,778 |
|
1.1.Tiền
|
48,430,195,604 |
41,989,251,217 |
54,428,643,076 |
84,093,879,778 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
10,500,000,000 |
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
10,500,000,000 |
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,646,767,957 |
15,597,694,894 |
6,772,561,048 |
7,100,219,712 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
2,785,370,653 |
1,809,124,575 |
2,218,141,248 |
2,203,044,575 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
4,398,096,426 |
3,098,584,950 |
3,891,228,550 |
4,051,370,600 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
10,000,000,000 |
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,463,300,878 |
1,082,560,969 |
1,508,259,970 |
1,690,873,257 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-392,575,600 |
-845,068,720 |
-845,068,720 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
14,215,664,499 |
15,772,107,459 |
14,133,754,207 |
19,229,566,127 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
14,311,837,587 |
16,252,567,013 |
15,663,456,595 |
20,759,268,515 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-96,173,088 |
-480,459,554 |
-1,529,702,388 |
-1,529,702,388 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,979,221,400 |
1,980,436,061 |
|
1,065,000 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,979,221,400 |
1,980,436,061 |
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
1,065,000 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
427,077,014,982 |
429,115,951,869 |
411,034,708,772 |
393,183,249,141 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
399,464,016,051 |
401,562,916,911 |
384,797,528,185 |
369,377,350,983 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
399,181,830,666 |
401,316,049,779 |
384,585,979,306 |
369,201,120,357 |
|
- Nguyên giá
|
1,058,967,598,795 |
1,065,903,961,534 |
1,066,470,008,079 |
1,069,645,163,565 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-659,785,768,129 |
-664,587,911,755 |
-681,884,028,773 |
-700,444,043,208 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
282,185,385 |
246,867,132 |
211,548,879 |
176,230,626 |
|
- Nguyên giá
|
706,365,000 |
706,365,000 |
706,365,000 |
706,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-424,179,615 |
-459,497,868 |
-494,816,121 |
-530,134,374 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
487,309,088 |
959,689,263 |
1,028,528,290 |
1,219,327,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
487,309,088 |
959,689,263 |
1,028,528,290 |
1,219,327,691 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
26,125,689,843 |
25,593,345,695 |
24,208,652,297 |
21,586,570,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,125,689,843 |
25,593,345,695 |
24,208,652,297 |
21,586,570,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
500,348,864,442 |
504,455,441,500 |
496,869,667,103 |
503,607,979,758 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
139,827,970,615 |
133,336,547,485 |
120,518,450,388 |
142,039,668,604 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
72,479,056,067 |
74,993,503,778 |
45,502,618,300 |
74,275,741,979 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,643,263,777 |
27,870,782,284 |
3,247,397,498 |
5,617,838,586 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,612,281,121 |
2,513,581,944 |
2,182,879,173 |
4,519,333,363 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,699,574,523 |
476,619,129 |
1,215,270,012 |
2,002,671,629 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,452,016,131 |
10,295,585,557 |
10,259,621,113 |
13,116,640,211 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,000,000,000 |
3,615,662,848 |
1,216,378,900 |
816,506,900 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,768,349,289 |
2,373,676,546 |
3,575,292,383 |
24,968,205,833 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25,393,534,617 |
23,301,558,861 |
20,989,742,612 |
19,335,876,034 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,910,036,609 |
4,546,036,609 |
2,816,036,609 |
3,898,669,423 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
67,348,914,548 |
58,343,043,707 |
75,015,832,088 |
67,763,926,625 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
19,174,072,600 |
17,131,650,100 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67,348,914,548 |
58,343,043,707 |
55,841,759,488 |
50,632,276,525 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
360,520,893,827 |
371,118,894,015 |
376,351,216,715 |
361,568,311,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
360,520,893,827 |
371,118,894,015 |
376,351,216,715 |
361,568,311,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
343,117,480,000 |
|
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-315,120,000 |
-315,120,000 |
-315,120,000 |
-315,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
963,051,108 |
963,051,108 |
963,051,108 |
4,588,663,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,755,482,719 |
27,353,482,907 |
32,585,805,607 |
14,177,287,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
6,688,571,812 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,755,482,719 |
27,353,482,907 |
25,897,233,795 |
14,177,287,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
500,348,864,442 |
504,455,441,500 |
496,869,667,103 |
503,607,979,758 |
|