1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,064,329,808 |
414,713,671,280 |
339,315,273,725 |
410,227,931,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,064,329,808 |
414,713,671,280 |
339,315,273,725 |
410,227,931,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,201,420,531 |
460,763,276,363 |
316,334,544,600 |
423,493,273,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,862,909,277 |
-46,049,605,083 |
22,980,729,125 |
-13,265,342,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,522,074,816 |
9,288,720,488 |
7,921,458,739 |
11,873,616,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,625,558,297 |
18,929,512,351 |
31,351,776,479 |
25,504,815,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,045,205,856 |
14,413,129,112 |
14,769,093,920 |
16,366,814,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,393,589 |
4,313,126,075 |
2,713,535,290 |
-3,146,373,273 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,877,684,842 |
9,091,595,365 |
5,802,680,709 |
3,086,819,476 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,378,265,792 |
6,818,780,224 |
9,618,595,327 |
9,821,468,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,503,918,427 |
-67,287,646,460 |
-13,157,329,361 |
-42,951,201,362 |
|
12. Thu nhập khác |
1,053,609,608 |
247,175,109 |
371,285,667 |
83,657,157 |
|
13. Chi phí khác |
118,373,713 |
-244,826,136 |
239,119,941 |
137,282,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
935,235,895 |
492,001,245 |
132,165,726 |
-53,624,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-568,682,532 |
-66,795,645,215 |
-13,025,163,635 |
-43,004,826,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,196,184 |
13,427,388 |
273,874,754 |
221,913,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
199,780,567 |
-199,780,567 |
-92,984,859 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-773,659,283 |
-66,609,292,036 |
-13,206,053,530 |
-43,226,739,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,816,885,063 |
-68,777,863,724 |
-15,320,433,101 |
-43,033,931,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,043,225,780 |
2,168,571,688 |
2,114,379,571 |
-192,808,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-207 |
-4,371 |
-980 |
-2,752 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|