MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,064,329,808 414,713,671,280 339,315,273,725 410,227,931,815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,064,329,808 414,713,671,280 339,315,273,725 410,227,931,815
4. Giá vốn hàng bán 307,201,420,531 460,763,276,363 316,334,544,600 423,493,273,937
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,862,909,277 -46,049,605,083 22,980,729,125 -13,265,342,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,522,074,816 9,288,720,488 7,921,458,739 11,873,616,878
7. Chi phí tài chính 23,625,558,297 18,929,512,351 31,351,776,479 25,504,815,020
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,045,205,856 14,413,129,112 14,769,093,920 16,366,814,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,393,589 4,313,126,075 2,713,535,290 -3,146,373,273
9. Chi phí bán hàng 3,877,684,842 9,091,595,365 5,802,680,709 3,086,819,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,378,265,792 6,818,780,224 9,618,595,327 9,821,468,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,503,918,427 -67,287,646,460 -13,157,329,361 -42,951,201,362
12. Thu nhập khác 1,053,609,608 247,175,109 371,285,667 83,657,157
13. Chi phí khác 118,373,713 -244,826,136 239,119,941 137,282,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 935,235,895 492,001,245 132,165,726 -53,624,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -568,682,532 -66,795,645,215 -13,025,163,635 -43,004,826,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,196,184 13,427,388 273,874,754 221,913,366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 199,780,567 -199,780,567 -92,984,859
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -773,659,283 -66,609,292,036 -13,206,053,530 -43,226,739,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,816,885,063 -68,777,863,724 -15,320,433,101 -43,033,931,366
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,043,225,780 2,168,571,688 2,114,379,571 -192,808,268
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -207 -4,371 -980 -2,752
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.