MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 577,515,119,314 616,720,371,144 535,644,404,160 474,187,145,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,177,279,944 16,462,757,910 24,396,084,140 10,086,519,712
1. Tiền 10,177,279,944 16,462,757,910 24,396,084,140 10,086,519,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,700,000,000 24,700,000,000 25,700,000,000 25,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,700,000,000 24,700,000,000 25,700,000,000 25,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,849,322,489 209,746,151,101 182,788,260,918 162,971,841,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,947,025,654 189,389,277,922 182,757,606,735 162,543,549,948
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,783,023,067 19,745,262,959 4,631,180,192 2,992,283,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,572,567,392 12,946,343,254 7,734,207,025 7,461,705,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,453,293,624 -12,334,733,034 -12,334,733,034 -10,025,698,037
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 328,641,403,120 350,278,973,355 291,076,269,669 268,987,312,482
1. Hàng tồn kho 328,641,403,120 362,411,518,034 291,202,206,901 281,758,382,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,132,544,679 -125,937,232 -12,771,069,694
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,147,113,761 15,532,488,778 11,683,789,433 6,441,471,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,447,612,114 2,648,151,519 2,362,698,281 1,519,454,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,584,391,172 12,776,620,171 9,239,704,964 4,922,017,487
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,110,475 107,717,088 81,386,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 644,964,234,963 644,835,240,277 639,641,201,603 631,226,105,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 453,210,070 404,655,892 1,633,230,578 1,514,527,334
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,653,210,070 3,604,655,892 4,833,230,578 4,714,527,334
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000
II.Tài sản cố định 556,376,845,356 540,489,225,118 545,185,831,922 544,385,260,384
1. Tài sản cố định hữu hình 539,932,369,988 525,331,294,221 524,995,369,180 523,167,473,208
- Nguyên giá 1,109,307,080,272 1,110,227,458,149 1,124,475,136,547 1,135,632,952,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,374,710,284 -584,896,163,928 -599,479,767,367 -612,465,479,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,271,225,368 15,000,430,897 20,048,712,742 21,091,787,176
- Nguyên giá 27,106,769,985 27,106,769,985 30,680,191,724 30,680,191,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,835,544,617 -12,106,339,088 -10,631,478,982 -9,588,404,548
3. Tài sản cố định vô hình 173,250,000 157,500,000 141,750,000 126,000,000
- Nguyên giá 660,000,000 660,000,000 660,000,000 660,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -486,750,000 -502,500,000 -518,250,000 -534,000,000
III. Bất động sản đầu tư 6,349,195,420 6,167,893,248 5,989,899,597 5,811,905,951
- Nguyên giá 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,605,943,511 -11,787,245,683 -11,965,239,334 -12,143,232,980
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,434,195,130 34,962,800,087 23,183,421,274 17,853,601,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,434,195,130 34,962,800,087 23,183,421,274 17,853,601,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,328,224,204 50,658,286,791 52,163,150,376 49,016,777,103
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,779,669,204 45,109,731,791 47,614,595,376 44,468,222,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,348,555,000 1,348,555,000 1,348,555,000 1,348,555,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,200,000,000 4,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,022,564,783 12,152,379,141 11,485,667,856 12,644,032,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,292,769,028 12,152,379,141 11,485,667,856 12,644,032,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -270,204,245
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,479,354,277 1,261,555,611,421 1,175,285,605,763 1,105,413,250,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 946,343,675,398 1,054,110,495,729 986,483,814,928 956,503,970,066
I. Nợ ngắn hạn 601,621,052,901 739,017,889,011 661,271,545,239 644,833,938,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,785,074,061 212,248,989,000 91,521,169,172 88,918,712,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,473,373,684 7,484,353,612 18,539,081,517 5,028,580,772
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,264,597,167 4,680,186,811 7,587,824,892 1,672,123,974
4. Phải trả người lao động 7,500,540,543 10,229,190,763 13,914,734,451 13,615,750,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,200,849,541 1,310,073,644 3,770,043,877 2,942,378,145
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,990,865 558,145,242
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,265,489,725 16,184,968,552 11,258,703,806 8,136,843,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 473,929,424,784 479,613,044,444 507,054,939,474 515,546,214,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,802,933,639 6,600,000,000 6,800,000,000 7,810,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398,769,757 667,082,185 584,057,185 605,189,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 344,722,622,497 315,092,606,718 325,212,269,689 311,670,031,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,683,475,201 9,195,457,175 8,667,311,933
7. Phải trả dài hạn khác 1,831,923,822 831,923,822 831,923,822 831,923,822
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 333,207,223,474 314,260,682,896 315,184,888,692 302,170,796,035
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 276,135,678,879 207,445,115,692 188,801,790,835 148,909,280,313
I. Vốn chủ sở hữu 276,135,678,879 207,445,115,692 188,801,790,835 148,909,280,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -29,112,000 -12,175,488 -12,175,488 -12,175,488
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,170,865,353 96,170,865,353 96,170,865,353 96,170,865,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,169,419,379 -56,866,193,095 -75,719,910,263 -115,405,002,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,986,304,442 14,728,555,692 14,741,717,620 18,090,556,411
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,816,885,063 -71,594,748,787 -90,461,627,883 -133,495,559,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,424,746,147 11,752,858,922 11,963,251,233 11,755,833,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,479,354,277 1,261,555,611,421 1,175,285,605,763 1,105,413,250,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.