TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
577,515,119,314 |
616,720,371,144 |
535,644,404,160 |
474,187,145,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,177,279,944 |
16,462,757,910 |
24,396,084,140 |
10,086,519,712 |
|
1. Tiền |
10,177,279,944 |
16,462,757,910 |
24,396,084,140 |
10,086,519,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,700,000,000 |
24,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,700,000,000 |
24,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,849,322,489 |
209,746,151,101 |
182,788,260,918 |
162,971,841,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,947,025,654 |
189,389,277,922 |
182,757,606,735 |
162,543,549,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,783,023,067 |
19,745,262,959 |
4,631,180,192 |
2,992,283,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,572,567,392 |
12,946,343,254 |
7,734,207,025 |
7,461,705,752 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,453,293,624 |
-12,334,733,034 |
-12,334,733,034 |
-10,025,698,037 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,641,403,120 |
350,278,973,355 |
291,076,269,669 |
268,987,312,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,641,403,120 |
362,411,518,034 |
291,202,206,901 |
281,758,382,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,132,544,679 |
-125,937,232 |
-12,771,069,694 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,147,113,761 |
15,532,488,778 |
11,683,789,433 |
6,441,471,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,447,612,114 |
2,648,151,519 |
2,362,698,281 |
1,519,454,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,584,391,172 |
12,776,620,171 |
9,239,704,964 |
4,922,017,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,110,475 |
107,717,088 |
81,386,188 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
644,964,234,963 |
644,835,240,277 |
639,641,201,603 |
631,226,105,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
453,210,070 |
404,655,892 |
1,633,230,578 |
1,514,527,334 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,653,210,070 |
3,604,655,892 |
4,833,230,578 |
4,714,527,334 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
556,376,845,356 |
540,489,225,118 |
545,185,831,922 |
544,385,260,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,932,369,988 |
525,331,294,221 |
524,995,369,180 |
523,167,473,208 |
|
- Nguyên giá |
1,109,307,080,272 |
1,110,227,458,149 |
1,124,475,136,547 |
1,135,632,952,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-569,374,710,284 |
-584,896,163,928 |
-599,479,767,367 |
-612,465,479,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,271,225,368 |
15,000,430,897 |
20,048,712,742 |
21,091,787,176 |
|
- Nguyên giá |
27,106,769,985 |
27,106,769,985 |
30,680,191,724 |
30,680,191,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,835,544,617 |
-12,106,339,088 |
-10,631,478,982 |
-9,588,404,548 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,250,000 |
157,500,000 |
141,750,000 |
126,000,000 |
|
- Nguyên giá |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,750,000 |
-502,500,000 |
-518,250,000 |
-534,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,349,195,420 |
6,167,893,248 |
5,989,899,597 |
5,811,905,951 |
|
- Nguyên giá |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,605,943,511 |
-11,787,245,683 |
-11,965,239,334 |
-12,143,232,980 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,434,195,130 |
34,962,800,087 |
23,183,421,274 |
17,853,601,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,434,195,130 |
34,962,800,087 |
23,183,421,274 |
17,853,601,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,328,224,204 |
50,658,286,791 |
52,163,150,376 |
49,016,777,103 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,779,669,204 |
45,109,731,791 |
47,614,595,376 |
44,468,222,103 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,022,564,783 |
12,152,379,141 |
11,485,667,856 |
12,644,032,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,292,769,028 |
12,152,379,141 |
11,485,667,856 |
12,644,032,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-270,204,245 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,222,479,354,277 |
1,261,555,611,421 |
1,175,285,605,763 |
1,105,413,250,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
946,343,675,398 |
1,054,110,495,729 |
986,483,814,928 |
956,503,970,066 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
601,621,052,901 |
739,017,889,011 |
661,271,545,239 |
644,833,938,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,785,074,061 |
212,248,989,000 |
91,521,169,172 |
88,918,712,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,473,373,684 |
7,484,353,612 |
18,539,081,517 |
5,028,580,772 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,264,597,167 |
4,680,186,811 |
7,587,824,892 |
1,672,123,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,500,540,543 |
10,229,190,763 |
13,914,734,451 |
13,615,750,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,200,849,541 |
1,310,073,644 |
3,770,043,877 |
2,942,378,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
240,990,865 |
558,145,242 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,265,489,725 |
16,184,968,552 |
11,258,703,806 |
8,136,843,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
473,929,424,784 |
479,613,044,444 |
507,054,939,474 |
515,546,214,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,802,933,639 |
6,600,000,000 |
6,800,000,000 |
7,810,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
398,769,757 |
667,082,185 |
584,057,185 |
605,189,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
344,722,622,497 |
315,092,606,718 |
325,212,269,689 |
311,670,031,790 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,683,475,201 |
|
9,195,457,175 |
8,667,311,933 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,831,923,822 |
831,923,822 |
831,923,822 |
831,923,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
333,207,223,474 |
314,260,682,896 |
315,184,888,692 |
302,170,796,035 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
276,135,678,879 |
207,445,115,692 |
188,801,790,835 |
148,909,280,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
276,135,678,879 |
207,445,115,692 |
188,801,790,835 |
148,909,280,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-29,112,000 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,170,865,353 |
96,170,865,353 |
96,170,865,353 |
96,170,865,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,169,419,379 |
-56,866,193,095 |
-75,719,910,263 |
-115,405,002,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,986,304,442 |
14,728,555,692 |
14,741,717,620 |
18,090,556,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,816,885,063 |
-71,594,748,787 |
-90,461,627,883 |
-133,495,559,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,424,746,147 |
11,752,858,922 |
11,963,251,233 |
11,755,833,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,222,479,354,277 |
1,261,555,611,421 |
1,175,285,605,763 |
1,105,413,250,379 |
|