1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,141,379,957 |
|
|
28,885,601,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,028,848,373 |
|
|
457,195,705 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,112,531,584 |
|
|
28,428,406,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,258,742,785 |
|
|
18,375,867,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,853,788,799 |
|
|
10,052,538,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,639,186 |
|
|
121,584,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,581,100 |
|
|
25,912,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
122,216,665 |
|
|
20,236,063 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,747,038,144 |
|
|
2,586,776,224 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,163,904,757 |
|
|
2,639,327,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,862,903,984 |
|
|
4,922,107,941 |
|
12. Thu nhập khác |
259,984,818 |
|
|
63,972,257 |
|
13. Chi phí khác |
74,268,870 |
|
|
55,227,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
185,715,948 |
|
|
8,744,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,048,619,932 |
|
|
4,930,852,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,200,000,000 |
|
|
800,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,848,619,932 |
|
|
4,130,852,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,848,619,932 |
|
|
4,130,852,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
874 |
|
|
716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
716 |
|