MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,141,379,957 28,885,601,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,028,848,373 457,195,705
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,112,531,584 28,428,406,126
4. Giá vốn hàng bán 16,258,742,785 18,375,867,448
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,853,788,799 10,052,538,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,639,186 121,584,939
7. Chi phí tài chính 133,581,100 25,912,225
- Trong đó: Chi phí lãi vay 122,216,665 20,236,063
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,747,038,144 2,586,776,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,163,904,757 2,639,327,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,862,903,984 4,922,107,941
12. Thu nhập khác 259,984,818 63,972,257
13. Chi phí khác 74,268,870 55,227,620
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 185,715,948 8,744,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,048,619,932 4,930,852,578
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,200,000,000 800,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,848,619,932 4,130,852,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,848,619,932 4,130,852,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 874 716
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.