MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,775,079,158 184,743,605,278 195,456,214,958 207,771,218,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,686,986,810 19,407,828,549 22,593,289,109 14,093,912,668
1. Tiền 6,686,986,810 7,807,828,549 6,593,289,109 6,093,912,668
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 11,600,000,000 16,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,077,200,000 123,000,000,000 130,600,000,000 142,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123,077,200,000 123,000,000,000 130,600,000,000 142,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,169,793,827 11,648,965,322 16,620,845,626 21,472,196,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,226,883,566 6,267,438,179 9,665,440,467 14,878,111,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,041,450,349 1,963,473,044 1,532,603,768 2,184,720,233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,204,011,936 4,760,092,985 6,695,034,202 5,676,703,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,302,645,320 -1,342,895,138 -1,272,551,016 -1,271,767,266
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 93,296 856,252 318,205 4,428,963
IV. Hàng tồn kho 28,286,275,443 30,223,967,726 25,051,617,418 29,015,955,822
1. Hàng tồn kho 28,599,280,039 30,418,286,709 25,411,594,226 29,359,463,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -313,004,596 -194,318,983 -359,976,808 -343,508,086
V.Tài sản ngắn hạn khác 554,823,078 462,843,681 590,462,805 389,152,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,343,569 49,349,161 251,375,503 89,752,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 165,000 165,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 492,479,509 413,494,520 338,922,302 299,235,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,392,249,745 77,446,097,918 71,958,673,021 65,014,507,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,000,000 47,000,000 47,000,000 47,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,000,000 47,000,000 47,000,000 47,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,675,702,826 41,674,076,331 37,918,827,587 31,978,069,743
1. Tài sản cố định hữu hình 27,223,090,584 36,444,252,441 32,771,288,307 27,104,577,227
- Nguyên giá 107,366,104,677 120,621,014,495 122,110,155,041 122,153,605,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,143,014,093 -84,176,762,054 -89,338,866,734 -95,049,027,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,452,612,242 5,229,823,890 5,147,539,280 4,873,492,516
- Nguyên giá 6,767,216,091 6,767,216,091 6,927,216,091 6,927,216,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,314,603,849 -1,537,392,201 -1,779,676,811 -2,053,723,575
III. Bất động sản đầu tư 13,929,435,716 13,187,812,246 12,473,607,526 11,759,402,806
- Nguyên giá 30,880,192,830 30,880,192,830 30,880,192,830 30,880,192,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,950,757,114 -17,692,380,584 -18,406,585,304 -19,120,790,024
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,065,919,695 1,180,454,546 1,255,909,091 1,718,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,065,919,695 1,180,454,546 1,255,909,091 1,718,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,575,191,508 21,266,754,795 20,173,328,817 19,422,035,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,719,003,392 20,431,158,468 19,507,260,494 18,726,970,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,856,188,116 835,596,327 666,068,323 695,064,942
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,167,328,903 262,189,703,196 267,414,887,979 272,785,725,674
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,987,443,503 50,129,094,473 49,462,028,159 47,972,088,291
I. Nợ ngắn hạn 49,312,130,466 45,991,961,673 46,093,020,359 44,987,580,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,327,251,309 4,393,593,932 2,436,643,965 4,279,169,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,591,747,474 6,020,006,219 6,906,949,283 6,163,526,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,296,546,664 1,857,410,884 1,621,116,375 627,415,725
4. Phải trả người lao động 14,690,403,655 6,690,387,315 8,746,040,217 6,597,706,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,456,000,000 2,111,135,770 2,027,243,162 1,173,767,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,456,507,421 14,578,472,435 13,143,216,816 13,539,003,313
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,015,287,926 932,228,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,493,673,943 10,340,955,118 10,196,522,615 11,674,763,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,675,313,037 4,137,132,800 3,369,007,800 2,984,507,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,846,649,300 4,137,132,800 3,369,007,800 2,984,507,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 54,828,663,737
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,179,885,400 212,060,608,723 217,952,859,820 224,813,637,383
I. Vốn chủ sở hữu 159,179,885,400 212,060,608,723 217,952,859,820 224,813,637,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,500,000,000 111,000,000,000 111,000,000,000 111,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,500,000,000 111,000,000,000 111,000,000,000 111,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,380,542,000 20,433,140,789 20,433,140,789 20,433,140,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 3,052,598,789
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,849,867,839 51,950,748,706 54,985,441,406 58,192,723,114
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,396,876,772 28,676,719,228 31,534,277,625 35,187,773,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,378,481,328 1,964,643,779 3,027,086,401 3,624,499,236
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,018,395,444 26,712,075,449 28,507,191,224 31,563,274,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,167,328,903 262,189,703,196 267,414,887,979 272,785,725,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.