TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,775,079,158 |
184,743,605,278 |
195,456,214,958 |
207,771,218,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,686,986,810 |
19,407,828,549 |
22,593,289,109 |
14,093,912,668 |
|
1. Tiền |
6,686,986,810 |
7,807,828,549 |
6,593,289,109 |
6,093,912,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
11,600,000,000 |
16,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
123,077,200,000 |
123,000,000,000 |
130,600,000,000 |
142,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123,077,200,000 |
123,000,000,000 |
130,600,000,000 |
142,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,169,793,827 |
11,648,965,322 |
16,620,845,626 |
21,472,196,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,226,883,566 |
6,267,438,179 |
9,665,440,467 |
14,878,111,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,041,450,349 |
1,963,473,044 |
1,532,603,768 |
2,184,720,233 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,204,011,936 |
4,760,092,985 |
6,695,034,202 |
5,676,703,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,302,645,320 |
-1,342,895,138 |
-1,272,551,016 |
-1,271,767,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
93,296 |
856,252 |
318,205 |
4,428,963 |
|
IV. Hàng tồn kho |
28,286,275,443 |
30,223,967,726 |
25,051,617,418 |
29,015,955,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,599,280,039 |
30,418,286,709 |
25,411,594,226 |
29,359,463,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-313,004,596 |
-194,318,983 |
-359,976,808 |
-343,508,086 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
554,823,078 |
462,843,681 |
590,462,805 |
389,152,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,343,569 |
49,349,161 |
251,375,503 |
89,752,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
165,000 |
165,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
492,479,509 |
413,494,520 |
338,922,302 |
299,235,475 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,392,249,745 |
77,446,097,918 |
71,958,673,021 |
65,014,507,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,000,000 |
47,000,000 |
47,000,000 |
47,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,000,000 |
47,000,000 |
47,000,000 |
47,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,675,702,826 |
41,674,076,331 |
37,918,827,587 |
31,978,069,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,223,090,584 |
36,444,252,441 |
32,771,288,307 |
27,104,577,227 |
|
- Nguyên giá |
107,366,104,677 |
120,621,014,495 |
122,110,155,041 |
122,153,605,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,143,014,093 |
-84,176,762,054 |
-89,338,866,734 |
-95,049,027,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,452,612,242 |
5,229,823,890 |
5,147,539,280 |
4,873,492,516 |
|
- Nguyên giá |
6,767,216,091 |
6,767,216,091 |
6,927,216,091 |
6,927,216,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,314,603,849 |
-1,537,392,201 |
-1,779,676,811 |
-2,053,723,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,929,435,716 |
13,187,812,246 |
12,473,607,526 |
11,759,402,806 |
|
- Nguyên giá |
30,880,192,830 |
30,880,192,830 |
30,880,192,830 |
30,880,192,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,950,757,114 |
-17,692,380,584 |
-18,406,585,304 |
-19,120,790,024 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,065,919,695 |
1,180,454,546 |
1,255,909,091 |
1,718,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,065,919,695 |
1,180,454,546 |
1,255,909,091 |
1,718,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,575,191,508 |
21,266,754,795 |
20,173,328,817 |
19,422,035,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,719,003,392 |
20,431,158,468 |
19,507,260,494 |
18,726,970,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,856,188,116 |
835,596,327 |
666,068,323 |
695,064,942 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,167,328,903 |
262,189,703,196 |
267,414,887,979 |
272,785,725,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,987,443,503 |
50,129,094,473 |
49,462,028,159 |
47,972,088,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,312,130,466 |
45,991,961,673 |
46,093,020,359 |
44,987,580,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,327,251,309 |
4,393,593,932 |
2,436,643,965 |
4,279,169,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,591,747,474 |
6,020,006,219 |
6,906,949,283 |
6,163,526,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,296,546,664 |
1,857,410,884 |
1,621,116,375 |
627,415,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,690,403,655 |
6,690,387,315 |
8,746,040,217 |
6,597,706,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,456,000,000 |
2,111,135,770 |
2,027,243,162 |
1,173,767,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,456,507,421 |
14,578,472,435 |
13,143,216,816 |
13,539,003,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,015,287,926 |
932,228,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,493,673,943 |
10,340,955,118 |
10,196,522,615 |
11,674,763,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,675,313,037 |
4,137,132,800 |
3,369,007,800 |
2,984,507,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,846,649,300 |
4,137,132,800 |
3,369,007,800 |
2,984,507,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
54,828,663,737 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,179,885,400 |
212,060,608,723 |
217,952,859,820 |
224,813,637,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,179,885,400 |
212,060,608,723 |
217,952,859,820 |
224,813,637,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,500,000,000 |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,500,000,000 |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,380,542,000 |
20,433,140,789 |
20,433,140,789 |
20,433,140,789 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
3,052,598,789 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,849,867,839 |
51,950,748,706 |
54,985,441,406 |
58,192,723,114 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,396,876,772 |
28,676,719,228 |
31,534,277,625 |
35,187,773,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,378,481,328 |
1,964,643,779 |
3,027,086,401 |
3,624,499,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,018,395,444 |
26,712,075,449 |
28,507,191,224 |
31,563,274,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,167,328,903 |
262,189,703,196 |
267,414,887,979 |
272,785,725,674 |
|