TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,584,137,647 |
|
|
86,712,103,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,813,885,916 |
|
|
9,218,362,408 |
|
1. Tiền |
4,813,885,916 |
|
|
4,218,362,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,796,869,248 |
|
|
45,864,019,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,513,664,954 |
|
|
20,911,140,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,298,191,581 |
|
|
1,529,000,242 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,949,892,557 |
|
|
24,261,314,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-964,879,844 |
|
|
-837,436,092 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,746,024,089 |
|
|
31,629,721,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,166,105,097 |
|
|
32,296,822,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-420,081,008 |
|
|
-667,100,779 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
227,358,394 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,603,094 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
209,755,300 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,968,957,343 |
|
|
70,775,196,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,000,000 |
|
|
47,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,000,000 |
|
|
47,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,945,352,023 |
|
|
34,557,851,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,150,585,482 |
|
|
29,914,957,119 |
|
- Nguyên giá |
96,302,737,335 |
|
|
98,467,014,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,152,151,853 |
|
|
-68,552,057,838 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,794,766,541 |
|
|
4,642,894,800 |
|
- Nguyên giá |
5,645,226,091 |
|
|
5,691,216,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-850,459,550 |
|
|
-1,048,321,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,879,266,925 |
|
|
34,949,395,046 |
|
- Nguyên giá |
51,926,706,938 |
|
|
51,926,706,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,047,440,013 |
|
|
-16,977,311,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
322,800,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
322,800,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,850,000,000 |
|
|
90,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,760,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000 |
|
|
90,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
252,338,395 |
|
|
808,149,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
252,338,395 |
|
|
808,149,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,553,094,990 |
|
|
157,487,299,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,347,915,461 |
|
|
23,752,802,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,228,351,638 |
|
|
22,789,398,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,245,579,332 |
|
|
4,122,345,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,504,854 |
|
|
262,765,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,255,551,893 |
|
|
1,420,320,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,523,685,052 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
921,370,690 |
|
|
556,778,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,703,230,125 |
|
|
11,200,459,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,556,016,433 |
|
|
1,222,880,023 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,899,413,259 |
|
|
4,003,848,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,119,563,823 |
|
|
963,403,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,798,683,800 |
|
|
963,403,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,320,880,023 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,205,179,529 |
|
|
133,734,497,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,205,179,529 |
|
|
133,734,497,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,500,000,000 |
|
|
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,500,000,000 |
|
|
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,380,542,000 |
|
|
17,380,542,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,383,657,560 |
|
|
34,726,527,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,940,979,969 |
|
|
26,127,428,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,949,346,015 |
|
|
22,154,575,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,991,633,954 |
|
|
3,972,852,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,553,094,990 |
|
|
157,487,299,809 |
|