MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,584,137,647 86,712,103,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,813,885,916 9,218,362,408
1. Tiền 4,813,885,916 4,218,362,408
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,796,869,248 45,864,019,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,513,664,954 20,911,140,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,298,191,581 1,529,000,242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,949,892,557 24,261,314,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -964,879,844 -837,436,092
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,746,024,089 31,629,721,460
1. Hàng tồn kho 37,166,105,097 32,296,822,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -420,081,008 -667,100,779
V.Tài sản ngắn hạn khác 227,358,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,603,094
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 209,755,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,968,957,343 70,775,196,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,000,000 47,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,000,000 47,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,945,352,023 34,557,851,919
1. Tài sản cố định hữu hình 31,150,585,482 29,914,957,119
- Nguyên giá 96,302,737,335 98,467,014,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,152,151,853 -68,552,057,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,794,766,541 4,642,894,800
- Nguyên giá 5,645,226,091 5,691,216,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -850,459,550 -1,048,321,291
III. Bất động sản đầu tư 35,879,266,925 34,949,395,046
- Nguyên giá 51,926,706,938 51,926,706,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,047,440,013 -16,977,311,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,850,000,000 90,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,760,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000 90,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 252,338,395 808,149,671
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 252,338,395 808,149,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,553,094,990 157,487,299,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,347,915,461 23,752,802,648
I. Nợ ngắn hạn 27,228,351,638 22,789,398,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,245,579,332 4,122,345,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,504,854 262,765,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,255,551,893 1,420,320,845
4. Phải trả người lao động 4,523,685,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 921,370,690 556,778,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,703,230,125 11,200,459,538
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,556,016,433 1,222,880,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,899,413,259 4,003,848,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,119,563,823 963,403,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,798,683,800 963,403,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,320,880,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,205,179,529 133,734,497,161
I. Vốn chủ sở hữu 134,205,179,529 133,734,497,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,500,000,000 55,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,500,000,000 55,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,380,542,000 17,380,542,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,383,657,560 34,726,527,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,940,979,969 26,127,428,104
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,949,346,015 22,154,575,526
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,991,633,954 3,972,852,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,553,094,990 157,487,299,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.