1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
333,018,946,304 |
418,512,467,240 |
516,730,926,300 |
586,547,170,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,742,178,339 |
4,573,325,192 |
27,096,456,126 |
36,153,453,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,276,767,965 |
413,939,142,048 |
489,634,470,174 |
550,393,716,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,079,010,222 |
181,471,751,435 |
223,587,374,938 |
254,208,103,128 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,197,757,743 |
232,467,390,613 |
266,047,095,236 |
296,185,613,815 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,585,553,685 |
1,177,176,584 |
570,587,159 |
701,185,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,041,406,894 |
2,200,738,144 |
1,423,962,453 |
260,030,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,040,684,094 |
2,200,684,933 |
1,422,537,404 |
4,826,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
107,591,125,018 |
141,870,949,022 |
159,570,992,398 |
159,192,810,852 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,740,766,671 |
40,146,922,829 |
48,759,990,017 |
53,765,201,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,410,012,845 |
49,425,957,202 |
56,862,737,527 |
83,668,757,270 |
|
12. Thu nhập khác |
265,459,041 |
381,499,043 |
3,693,070 |
17,262,000 |
|
13. Chi phí khác |
248,264,260 |
559,002,708 |
198,845,571 |
864,658,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,194,781 |
-177,503,665 |
-195,152,501 |
-847,396,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,427,207,626 |
49,248,453,537 |
56,667,585,026 |
82,821,360,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,343,210,504 |
2,965,769,636 |
5,942,905,247 |
11,278,685,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-184,324,687 |
-58,599,489 |
207,307,145 |
-66,455,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,268,321,809 |
46,341,283,390 |
50,517,372,634 |
71,609,130,901 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,268,321,809 |
46,341,283,390 |
50,517,372,634 |
71,609,130,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,737 |
8,159 |
8,837 |
12,007 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|