MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nam Dược (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 333,018,946,304 418,512,467,240 516,730,926,300 586,547,170,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,742,178,339 4,573,325,192 27,096,456,126 36,153,453,105
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 331,276,767,965 413,939,142,048 489,634,470,174 550,393,716,943
4. Giá vốn hàng bán 153,079,010,222 181,471,751,435 223,587,374,938 254,208,103,128
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 178,197,757,743 232,467,390,613 266,047,095,236 296,185,613,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,585,553,685 1,177,176,584 570,587,159 701,185,971
7. Chi phí tài chính 2,041,406,894 2,200,738,144 1,423,962,453 260,030,546
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,040,684,094 2,200,684,933 1,422,537,404 4,826,573
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 107,591,125,018 141,870,949,022 159,570,992,398 159,192,810,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,740,766,671 40,146,922,829 48,759,990,017 53,765,201,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,410,012,845 49,425,957,202 56,862,737,527 83,668,757,270
12. Thu nhập khác 265,459,041 381,499,043 3,693,070 17,262,000
13. Chi phí khác 248,264,260 559,002,708 198,845,571 864,658,514
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,194,781 -177,503,665 -195,152,501 -847,396,514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,427,207,626 49,248,453,537 56,667,585,026 82,821,360,756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,343,210,504 2,965,769,636 5,942,905,247 11,278,685,056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -184,324,687 -58,599,489 207,307,145 -66,455,201
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,268,321,809 46,341,283,390 50,517,372,634 71,609,130,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,268,321,809 46,341,283,390 50,517,372,634 71,609,130,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,737 8,159 8,837 12,007
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.