MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Dược (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,084,399,002 121,184,147,995 109,452,045,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,565,994,010 25,189,481,739 41,229,201,202
1. Tiền 20,565,994,010 15,657,398,405 22,996,993,951
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 9,532,083,334 18,232,207,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 10,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 10,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,921,035,612 34,095,409,856 14,046,738,594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,970,595,159 14,257,725,843 10,335,402,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,387,904,400 4,452,611,621 3,423,332,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 562,536,053 385,072,392 288,003,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,754,716,412 50,283,811,301 49,449,564,423
1. Hàng tồn kho 56,754,716,412 50,283,811,301 49,449,564,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,842,652,968 1,615,445,099 2,726,541,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 486,583,902 279,177,435 2,602,580,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,463,900 932,604,305 69,281,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,321,605,166 403,663,359 54,679,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,096,863,275 102,787,933,353 150,496,808,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 445,621,000 153,000,000 158,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 292,621,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,000,000 153,000,000 158,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,648,982,846 98,048,081,851 131,700,058,060
1. Tài sản cố định hữu hình 30,648,982,846 27,364,436,813 22,680,208,470
- Nguyên giá 106,315,587,615 108,583,330,425 109,529,652,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,666,604,769 -81,218,893,612 -86,849,443,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,683,645,038 109,019,849,590
- Nguyên giá 801,428,129 71,619,053,998 110,188,542,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -801,428,129 -935,408,960 -1,168,693,126
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,639,813,341 1,380,355,250 14,715,895,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,639,813,341 1,380,355,250 14,715,895,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn 255,000,000 255,000,000 255,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,000,000 255,000,000 255,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,107,446,088 2,951,496,252 3,667,855,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,902,170,128 2,561,895,605 3,219,654,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,275,960 389,600,647 448,200,136
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,181,262,277 223,972,081,348 259,948,854,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,642,562,932 60,494,457,515 65,316,779,405
I. Nợ ngắn hạn 35,642,562,932 39,494,457,515 50,316,779,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,065,563,227 19,056,382,414 20,377,076,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 385,632,919 307,000 198,596,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 995,515,894 1,688,235,724 2,268,192,272
4. Phải trả người lao động 12,320,564,253 10,708,423,502 17,624,739,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,174,818 196,018,338 1,458,678,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,465,008,194 1,722,305,049 2,317,743,205
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,103,627 122,785,488 71,753,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,000,000,000 15,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,000,000,000 15,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,538,699,345 163,477,623,833 194,632,075,023
I. Vốn chủ sở hữu 138,538,699,345 163,477,623,833 194,632,075,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,800,000,000 56,800,000,000 56,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,800,000,000 56,800,000,000 56,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,738,699,345 106,677,623,833 137,832,075,023
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,391,678,987 38,268,321,809 46,341,283,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,347,020,358 68,409,302,024 91,490,791,633
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,181,262,277 223,972,081,348 259,948,854,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.