1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,977,125,681 |
71,273,942,576 |
145,377,991,648 |
70,851,489,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,977,125,681 |
71,273,942,576 |
145,377,991,648 |
70,851,489,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,889,477,736 |
28,464,881,778 |
28,623,642,975 |
34,172,497,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,087,647,945 |
42,809,060,798 |
116,754,348,673 |
36,678,992,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
479,436,338 |
198,130,086 |
30,616,085 |
33,924,471 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,808,662,352 |
20,651,920,659 |
18,541,263,416 |
16,368,951,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,786,575,640 |
20,639,533,477 |
18,526,684,033 |
16,351,999,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,010,016,415 |
3,434,207,408 |
3,792,040,760 |
4,445,114,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,251,594,484 |
18,921,062,817 |
94,451,660,582 |
15,898,850,790 |
|
12. Thu nhập khác |
15,000,000 |
|
|
291,227,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,745,753 |
23,512,606 |
162,507,417 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,000,000 |
-9,745,753 |
-23,512,606 |
128,719,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,236,594,484 |
18,911,317,064 |
94,428,147,976 |
16,027,570,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
29,162,997 |
4,721,306,299 |
-31,416,807 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,236,594,484 |
18,882,154,067 |
89,706,841,677 |
16,058,987,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,236,594,484 |
18,882,154,067 |
89,706,841,677 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|