MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,269,116,777 215,976,874,369 108,888,200,278 61,424,471,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,060,502,505 119,556,059,897 32,740,705,651 2,753,323,446
1. Tiền 1,060,502,505 115,556,059,897 28,740,705,651 1,753,323,446
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 4,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,612,380,489 70,413,365,607 51,362,530,277 34,540,748,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,007,164,837 47,175,107,467 42,437,458,844 24,702,943,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,179,600,331 4,732,180,929 776,152,453 997,894,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,071,631,045 19,152,092,935 8,794,934,704 9,485,925,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646,015,724 -646,015,724 -646,015,724 -646,015,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,530,500,975 25,392,150,913 24,264,858,035 23,549,638,807
1. Hàng tồn kho 29,071,572,899 29,933,222,837 28,805,929,959 28,090,710,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,541,071,924 -4,541,071,924 -4,541,071,924 -4,541,071,924
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,065,732,808 615,297,952 520,106,315 580,760,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219,694,839 425,891,131 154,869,502 580,760,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 846,037,969 189,406,821 365,236,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,485,178,873,855 1,461,173,110,091 1,446,981,796,394 1,423,509,525,593
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,451,976,198,874 1,429,063,148,170 1,406,282,039,700 1,383,335,335,295
1. Tài sản cố định hữu hình 1,451,976,198,874 1,429,063,148,170 1,406,282,039,700 1,383,335,335,295
- Nguyên giá 2,134,557,964,445 2,134,557,964,445 2,134,557,964,445 2,132,506,101,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,581,765,571 -705,494,816,275 -728,275,924,745 -749,170,766,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,235,128,600 7,470,827,837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,235,128,600 7,470,827,837
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,202,674,981 32,109,961,921 33,464,628,094 32,703,362,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,202,674,981 32,109,961,921 33,464,628,094 32,703,362,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,600,447,990,632 1,677,149,984,460 1,555,869,996,672 1,484,933,996,707
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 926,249,479,272 913,244,631,423 779,145,656,182 708,051,759,852
I. Nợ ngắn hạn 270,097,506,899 294,592,659,050 197,993,683,809 129,399,787,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,602,679,212 2,663,746,787 4,005,725,020 2,279,288,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,584,747,365 15,003,630,919 2,725,016,962 2,294,766,437
4. Phải trả người lao động 1,359,951,559 1,252,367,867 3,866,225,719 1,314,244,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 640,209,689 723,765,150 811,167,507 765,797,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,345,463,309 109,393,442,123 7,317,936,688 5,499,662,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,564,455,765 165,555,706,204 179,267,611,913 117,246,027,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 656,151,972,373 618,651,972,373 581,151,972,373 578,651,972,373
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 656,151,972,373 618,651,972,373 581,151,972,373 578,651,972,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 674,198,511,360 763,905,353,037 776,724,340,490 776,882,236,855
I. Vốn chủ sở hữu 674,198,511,360 763,905,353,037 776,724,340,490 776,882,236,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,388,399,680 14,388,399,680 14,388,399,680 14,388,399,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,870,504,047 249,577,345,724 262,396,333,177 262,554,229,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 159,224,944,464 159,224,944,464 159,224,944,464 262,979,921,244
- LNST chưa phân phối kỳ này 645,559,583 90,352,401,260 103,171,388,713 -425,691,702
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,600,447,990,632 1,677,149,984,460 1,555,869,996,672 1,484,933,996,707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.