TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,015,555,212 |
115,269,116,777 |
215,976,874,369 |
108,888,200,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,834,565,984 |
1,060,502,505 |
119,556,059,897 |
32,740,705,651 |
|
1. Tiền |
15,834,565,984 |
1,060,502,505 |
115,556,059,897 |
28,740,705,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,578,218,270 |
88,612,380,489 |
70,413,365,607 |
51,362,530,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,046,019,737 |
69,007,164,837 |
47,175,107,467 |
42,437,458,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,931,378,133 |
5,179,600,331 |
4,732,180,929 |
776,152,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,246,836,124 |
15,071,631,045 |
19,152,092,935 |
8,794,934,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,178,826,475 |
24,530,500,975 |
25,392,150,913 |
24,264,858,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,719,898,399 |
29,071,572,899 |
29,933,222,837 |
28,805,929,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,541,071,924 |
-4,541,071,924 |
-4,541,071,924 |
-4,541,071,924 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,423,944,483 |
1,065,732,808 |
615,297,952 |
520,106,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
549,237,097 |
219,694,839 |
425,891,131 |
154,869,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
874,707,386 |
846,037,969 |
189,406,821 |
365,236,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,509,151,639,074 |
1,485,178,873,855 |
1,461,173,110,091 |
1,446,981,796,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,474,856,251,033 |
1,451,976,198,874 |
1,429,063,148,170 |
1,406,282,039,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,474,856,251,033 |
1,451,976,198,874 |
1,429,063,148,170 |
1,406,282,039,700 |
|
- Nguyên giá |
2,134,557,964,445 |
2,134,557,964,445 |
2,134,557,964,445 |
2,134,557,964,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,701,713,412 |
-682,581,765,571 |
-705,494,816,275 |
-728,275,924,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
7,235,128,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
7,235,128,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,295,388,041 |
33,202,674,981 |
32,109,961,921 |
33,464,628,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,295,388,041 |
33,202,674,981 |
32,109,961,921 |
33,464,628,094 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,614,167,194,286 |
1,600,447,990,632 |
1,677,149,984,460 |
1,555,869,996,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
858,862,916,993 |
926,249,479,272 |
913,244,631,423 |
779,145,656,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,210,944,620 |
270,097,506,899 |
294,592,659,050 |
197,993,683,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,276,763,212 |
2,602,679,212 |
2,663,746,787 |
4,005,725,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,984,622,694 |
6,584,747,365 |
15,003,630,919 |
2,725,016,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,231,738,114 |
1,359,951,559 |
1,252,367,867 |
3,866,225,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
834,168,857 |
640,209,689 |
723,765,150 |
811,167,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,883,651,743 |
106,345,463,309 |
109,393,442,123 |
7,317,936,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
152,564,455,765 |
165,555,706,204 |
179,267,611,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
703,651,972,373 |
656,151,972,373 |
618,651,972,373 |
581,151,972,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
703,651,972,373 |
656,151,972,373 |
618,651,972,373 |
581,151,972,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
755,304,277,293 |
674,198,511,360 |
763,905,353,037 |
776,724,340,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
755,304,277,293 |
674,198,511,360 |
763,905,353,037 |
776,724,340,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
240,976,269,980 |
159,870,504,047 |
249,577,345,724 |
262,396,333,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
259,212,864,464 |
159,224,944,464 |
159,224,944,464 |
159,224,944,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,236,594,484 |
645,559,583 |
90,352,401,260 |
103,171,388,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,614,167,194,286 |
1,600,447,990,632 |
1,677,149,984,460 |
1,555,869,996,672 |
|