TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,791,262,206 |
|
149,725,831,359 |
205,055,943,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,878,405,960 |
|
36,850,758,156 |
147,147,151,062 |
|
1. Tiền |
16,878,405,960 |
|
808,521,700 |
122,147,151,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36,042,236,456 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,095,112,177 |
|
29,262,113,825 |
34,833,351,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14,574,897,129 |
26,181,154,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,890,917,076 |
|
3,207,090,458 |
3,027,830,759 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,204,195,101 |
|
11,480,126,238 |
5,624,365,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
18,352,458,685 |
23,040,287,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
18,352,458,685 |
23,040,287,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,817,744,069 |
|
260,500,693 |
35,153,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
229,460,925 |
|
215,020,671 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,738,058 |
|
45,480,022 |
35,153,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,556,545,086 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,886,657,675,925 |
|
1,859,039,312,522 |
1,778,016,012,314 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
18,060,670,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
18,060,670,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,876,098,706,402 |
|
1,842,510,667,439 |
1,743,570,284,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
360,019,917 |
|
1,842,510,667,439 |
1,743,570,284,992 |
|
- Nguyên giá |
1,740,315,924 |
|
1,981,111,832,210 |
1,953,637,940,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,380,296,007 |
|
-138,601,164,771 |
-210,067,656,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,291,305,131 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,291,305,131 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,797,657,322 |
4,986,048,028 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,867,447,381,354 |
|
4,797,657,322 |
4,986,048,028 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,558,969,523 |
|
11,730,987,761 |
11,399,008,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,558,969,523 |
|
11,730,987,761 |
11,399,008,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,034,448,938,131 |
|
2,008,765,143,881 |
1,983,071,956,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,598,142,634,338 |
|
1,520,230,012,525 |
1,318,212,302,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,393,077,387 |
|
186,786,945,152 |
113,953,235,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,729,726,738 |
|
9,137,996,517 |
4,880,013,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,462,248,239 |
|
4,655,365,319 |
6,215,757,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,266,308,565 |
|
9,003,417,061 |
4,955,733,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,152,042,285 |
|
12,949,891,057 |
3,849,433,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,241,106,251 |
3,952,489,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
142,728,291,256 |
89,184,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,070,877,691 |
915,809,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,289,749,556,951 |
|
1,333,443,067,373 |
1,204,259,067,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,000,000 |
|
21,000,000 |
21,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,289,539,556,951 |
|
1,333,422,067,373 |
1,204,238,067,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,306,303,793 |
|
488,535,131,356 |
664,859,653,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,306,303,793 |
|
488,535,131,356 |
664,859,653,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,296,507,633 |
|
415,296,507,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,642,450,000 |
|
10,642,450,000 |
14,388,399,680 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,628,956,068 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,738,390,092 |
|
62,596,173,723 |
150,531,646,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24,837,625,468 |
112,591,825,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37,758,548,255 |
37,939,820,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,034,448,938,131 |
|
2,008,765,143,881 |
1,983,071,956,213 |
|