1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,977,139,473 |
187,088,536,038 |
215,000,056,764 |
190,951,440,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,977,139,473 |
187,088,536,038 |
215,000,056,764 |
190,951,440,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,542,799,578 |
94,469,359,053 |
125,434,944,008 |
94,912,575,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,434,339,895 |
92,619,176,985 |
89,565,112,756 |
96,038,864,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,307,392,928 |
1,618,376,780 |
2,311,026,935 |
2,655,719,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,399,326 |
128,035,605 |
17,445,507 |
1,941,639 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,676,330,982 |
1,666,138,637 |
3,735,927,598 |
3,095,338,567 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,583,782,080 |
14,322,056,825 |
18,840,380,427 |
20,350,039,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,479,220,435 |
78,121,322,698 |
69,282,386,159 |
75,247,264,841 |
|
12. Thu nhập khác |
1,759,055 |
6,000,921 |
471,049 |
252,211 |
|
13. Chi phí khác |
28,467,244 |
977 |
75,700,894 |
6,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,708,189 |
5,999,944 |
-75,229,845 |
245,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,452,512,246 |
78,127,322,642 |
69,207,156,314 |
75,247,510,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,206,766,140 |
15,929,188,003 |
13,860,800,308 |
15,246,153,067 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
766,498 |
4,373,373 |
-2,751,444 |
4,221,149 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,244,979,608 |
62,193,761,266 |
55,349,107,450 |
59,997,136,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,244,979,608 |
62,193,761,266 |
55,349,107,450 |
59,997,136,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,111 |
2,377 |
1,895 |
2,876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|