MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,977,139,473 187,088,536,038 215,000,056,764 190,951,440,349
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,977,139,473 187,088,536,038 215,000,056,764 190,951,440,349
4. Giá vốn hàng bán 88,542,799,578 94,469,359,053 125,434,944,008 94,912,575,424
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,434,339,895 92,619,176,985 89,565,112,756 96,038,864,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,307,392,928 1,618,376,780 2,311,026,935 2,655,719,999
7. Chi phí tài chính 2,399,326 128,035,605 17,445,507 1,941,639
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,676,330,982 1,666,138,637 3,735,927,598 3,095,338,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,583,782,080 14,322,056,825 18,840,380,427 20,350,039,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,479,220,435 78,121,322,698 69,282,386,159 75,247,264,841
12. Thu nhập khác 1,759,055 6,000,921 471,049 252,211
13. Chi phí khác 28,467,244 977 75,700,894 6,605
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,708,189 5,999,944 -75,229,845 245,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,452,512,246 78,127,322,642 69,207,156,314 75,247,510,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,206,766,140 15,929,188,003 13,860,800,308 15,246,153,067
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 766,498 4,373,373 -2,751,444 4,221,149
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,244,979,608 62,193,761,266 55,349,107,450 59,997,136,231
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,244,979,608 62,193,761,266 55,349,107,450 59,997,136,231
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,111 2,377 1,895 2,876
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.