MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
90
  0.5 (0.56%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    89.5
  • Giá trần
    95.7
  • Giá sàn
    83.3
  • Giá mở cửa
    89.5
  • Giá cao nhất
    90
  • Giá thấp nhất
    89.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,000
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,920,934
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 63%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.1%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.50
  •        P/E :
    10.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.46
  • (**) Hệ số beta:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,320
  • KLCP đang niêm yết:
    26,166,940
  • KLCP đang lưu hành:
    26,165,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,354.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,621,759 174,098,490 190,243,213 149,987,350
Giá vốn hàng bán 93,892,548 91,984,861 96,449,913 85,041,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,729,211 82,113,629 93,793,300 64,945,583
Lợi nhuận tài chính 3,036,165 8,302,654 3,629,447 8,400,130
Lợi nhuận khác 531 -71,991 401,820 180
Tổng lợi nhuận trước thuế 67,200,421 70,313,728 84,266,427 55,685,782
Lợi nhuận sau thuế 53,727,217 56,417,269 67,044,271 45,203,206
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,727,217 56,417,269 67,044,271 45,203,206
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 475,750,673 381,331,214 316,848,663 348,992,547
Tổng tài sản 643,498,295 547,018,603 500,598,613 530,149,819
Nợ ngắn hạn 69,089,249 81,211,757 59,181,493 43,419,494
Tổng nợ 78,198,541 90,145,691 68,261,493 52,609,494
Vốn chủ sở hữu 565,299,754 456,872,911 432,337,120 477,540,326
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.