1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,201,963,464 |
190,048,089,075 |
158,418,826,779 |
143,294,958,932 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,201,963,464 |
190,048,089,075 |
158,418,826,779 |
143,294,958,932 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,695,321,587 |
108,796,060,812 |
84,736,726,910 |
75,271,934,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,506,641,877 |
81,252,028,263 |
73,682,099,869 |
68,023,024,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,421,274,110 |
3,076,542,578 |
9,542,189,862 |
4,174,355,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,209,114 |
-9,283,895 |
2,917,402 |
53,093,658 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,901,138,162 |
4,333,367,581 |
1,017,237,246 |
1,454,349,109 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,160,120,212 |
22,491,464,490 |
16,362,018,018 |
13,998,300,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,841,448,499 |
57,513,022,665 |
65,842,117,065 |
56,691,636,912 |
|
12. Thu nhập khác |
577,299,433 |
1,188,723,729 |
1,270,781 |
3,349,380 |
|
13. Chi phí khác |
445 |
33,472,464 |
939 |
10 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
577,298,988 |
1,155,251,265 |
1,269,842 |
3,349,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,418,747,487 |
58,668,273,930 |
65,843,386,907 |
56,694,986,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,926,945,490 |
12,985,466,135 |
12,033,373,191 |
11,710,761,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,831,043 |
-542,128,762 |
-251,055,810 |
-295,049,511 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,494,633,040 |
46,224,936,557 |
54,061,069,526 |
45,279,273,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,494,633,040 |
46,224,936,557 |
54,061,069,526 |
45,279,273,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,273 |
|
2,066 |
1,732 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|