1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
162,615,889,846 |
168,601,485,073 |
178,201,963,464 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
162,615,889,846 |
168,601,485,073 |
178,201,963,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
78,085,687,746 |
88,256,926,915 |
87,695,321,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
84,530,202,100 |
80,344,558,158 |
90,506,641,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,351,857,991 |
8,391,159,726 |
2,421,274,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,446,771 |
9,046,036 |
25,209,114 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
727,123,636 |
1,402,279,533 |
1,901,138,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,425,910,349 |
17,397,325,930 |
17,160,120,212 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
72,720,579,335 |
69,927,066,385 |
73,841,448,499 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,038,621 |
387,342 |
577,299,433 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,117 |
258,611 |
445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,037,504 |
128,731 |
577,298,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
72,727,616,839 |
69,927,195,116 |
74,418,747,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,586,905,889 |
13,029,270,458 |
14,926,945,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,417,479 |
-593,987 |
-2,831,043 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
58,138,293,471 |
56,898,518,645 |
59,494,633,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
58,138,293,471 |
56,898,518,645 |
59,494,633,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,222 |
2,175 |
2,273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|