MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 348,992,546,961 416,771,861,527 375,684,331,402 386,993,117,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,070,256,054 40,052,265,556 28,467,647,923 46,799,291,605
1. Tiền 15,070,256,054 40,052,265,556 28,467,647,923 36,799,291,605
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 258,035,000,000 294,300,000,000 268,955,000,000 260,290,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 258,035,000,000 294,300,000,000 268,955,000,000 260,290,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,314,291,513 66,566,437,332 70,204,117,519 65,895,761,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,446,345,877 58,585,810,622 66,543,809,040 63,334,182,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,711,145,594 1,708,306,309 272,161,202 61,303,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,073,679,777 6,824,634,111 4,109,585,431 2,954,749,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -916,879,735 -552,313,710 -721,438,154 -454,475,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,989,984,117 2,403,056,501 2,376,012,647 2,150,036,408
1. Hàng tồn kho 2,989,984,117 2,403,056,501 2,376,012,647 2,150,036,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,583,015,277 13,450,102,138 5,681,553,313 11,858,027,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,583,015,277 13,450,102,138 5,681,553,313 10,989,130,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 868,897,945
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,157,272,238 173,581,151,296 167,680,917,412 164,154,457,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 6,000,000 406,000,000 918,435,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 6,000,000 406,000,000 918,435,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,598,270,478 106,151,431,343 100,399,233,500 94,498,299,600
1. Tài sản cố định hữu hình 106,541,741,177 99,609,757,047 91,947,611,880 86,631,874,961
- Nguyên giá 369,025,741,767 370,068,241,767 352,074,196,734 354,193,460,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,484,000,590 -270,458,484,720 -260,126,584,854 -267,561,585,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,056,529,301 6,541,674,296 8,451,621,620 7,866,424,639
- Nguyên giá 18,115,535,250 18,115,535,250 20,391,871,427 20,391,871,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,059,005,949 -11,573,860,954 -11,940,249,807 -12,525,446,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,503,401,760 2,374,119,953 1,826,083,912 3,688,122,845
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,499,974,875 2,374,119,953 1,826,083,912 3,688,122,845
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,426,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,149,819,199 590,353,012,823 543,365,248,814 551,147,574,508
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,609,493,556 68,318,703,577 86,716,799,167 118,712,478,346
I. Nợ ngắn hạn 43,419,493,556 58,797,172,704 77,138,531,352 107,502,329,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,150,829,004 8,536,719,778 12,082,311,432 27,878,197,895
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,608,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,895,897,952 14,594,072,660 18,882,298,403 33,269,831,958
4. Phải trả người lao động 17,046,821,620 19,526,275,910 21,654,015,872 38,118,023,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,399,992,023 8,171,985,134 17,411,310,229 1,388,167,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,925,952,957 3,256,386,447 3,006,767,641 3,171,672,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,711,732,775 4,101,827,775 3,662,827,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,190,000,000 9,521,530,873 9,578,267,815 11,210,148,460
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,190,000,000 9,516,501,190 9,553,577,650 11,209,879,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,029,683 24,690,165 268,960
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,540,325,643 522,034,309,246 456,648,449,647 432,435,096,162
I. Vốn chủ sở hữu 477,540,325,643 522,034,309,246 456,648,449,647 432,435,096,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,369,630 38,369,630 38,369,630 38,369,630
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,080,000 -12,080,000 -12,080,000 -12,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,844,636,013 260,338,619,616 194,952,760,017 170,739,406,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 170,641,430,369 164,236,487,024 33,407,827,024 33,407,827,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,203,205,644 96,102,132,592 161,544,932,993 137,331,579,508
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,149,819,199 590,353,012,823 543,365,248,814 551,147,574,508
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.