TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
348,992,546,961 |
416,771,861,527 |
375,684,331,402 |
386,993,117,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,070,256,054 |
40,052,265,556 |
28,467,647,923 |
46,799,291,605 |
|
1. Tiền |
15,070,256,054 |
40,052,265,556 |
28,467,647,923 |
36,799,291,605 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
258,035,000,000 |
294,300,000,000 |
268,955,000,000 |
260,290,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
258,035,000,000 |
294,300,000,000 |
268,955,000,000 |
260,290,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,314,291,513 |
66,566,437,332 |
70,204,117,519 |
65,895,761,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,446,345,877 |
58,585,810,622 |
66,543,809,040 |
63,334,182,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,711,145,594 |
1,708,306,309 |
272,161,202 |
61,303,805 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,073,679,777 |
6,824,634,111 |
4,109,585,431 |
2,954,749,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-916,879,735 |
-552,313,710 |
-721,438,154 |
-454,475,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,989,984,117 |
2,403,056,501 |
2,376,012,647 |
2,150,036,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,989,984,117 |
2,403,056,501 |
2,376,012,647 |
2,150,036,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,583,015,277 |
13,450,102,138 |
5,681,553,313 |
11,858,027,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,583,015,277 |
13,450,102,138 |
5,681,553,313 |
10,989,130,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
868,897,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,157,272,238 |
173,581,151,296 |
167,680,917,412 |
164,154,457,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
406,000,000 |
918,435,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
406,000,000 |
918,435,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,598,270,478 |
106,151,431,343 |
100,399,233,500 |
94,498,299,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,541,741,177 |
99,609,757,047 |
91,947,611,880 |
86,631,874,961 |
|
- Nguyên giá |
369,025,741,767 |
370,068,241,767 |
352,074,196,734 |
354,193,460,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,484,000,590 |
-270,458,484,720 |
-260,126,584,854 |
-267,561,585,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,056,529,301 |
6,541,674,296 |
8,451,621,620 |
7,866,424,639 |
|
- Nguyên giá |
18,115,535,250 |
18,115,535,250 |
20,391,871,427 |
20,391,871,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,059,005,949 |
-11,573,860,954 |
-11,940,249,807 |
-12,525,446,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,503,401,760 |
2,374,119,953 |
1,826,083,912 |
3,688,122,845 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,499,974,875 |
2,374,119,953 |
1,826,083,912 |
3,688,122,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,426,885 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
530,149,819,199 |
590,353,012,823 |
543,365,248,814 |
551,147,574,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,609,493,556 |
68,318,703,577 |
86,716,799,167 |
118,712,478,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,419,493,556 |
58,797,172,704 |
77,138,531,352 |
107,502,329,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,150,829,004 |
8,536,719,778 |
12,082,311,432 |
27,878,197,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
13,608,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,895,897,952 |
14,594,072,660 |
18,882,298,403 |
33,269,831,958 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,046,821,620 |
19,526,275,910 |
21,654,015,872 |
38,118,023,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,399,992,023 |
8,171,985,134 |
17,411,310,229 |
1,388,167,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,925,952,957 |
3,256,386,447 |
3,006,767,641 |
3,171,672,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,711,732,775 |
4,101,827,775 |
3,662,827,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,190,000,000 |
9,521,530,873 |
9,578,267,815 |
11,210,148,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,190,000,000 |
9,516,501,190 |
9,553,577,650 |
11,209,879,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,029,683 |
24,690,165 |
268,960 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,540,325,643 |
522,034,309,246 |
456,648,449,647 |
432,435,096,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
477,540,325,643 |
522,034,309,246 |
456,648,449,647 |
432,435,096,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,844,636,013 |
260,338,619,616 |
194,952,760,017 |
170,739,406,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
170,641,430,369 |
164,236,487,024 |
33,407,827,024 |
33,407,827,024 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,203,205,644 |
96,102,132,592 |
161,544,932,993 |
137,331,579,508 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
530,149,819,199 |
590,353,012,823 |
543,365,248,814 |
551,147,574,508 |
|