MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,571,338,940 310,362,860,151 373,609,658,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,757,518,421 55,203,261,268 52,335,276,800
1. Tiền 30,757,518,421 30,203,261,268 20,498,276,800
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 31,837,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,795,000,000 162,880,000,000 214,556,506,849
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,795,000,000 162,880,000,000 214,556,506,849
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,360,257,084 84,914,556,934 98,918,467,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,745,347,951 48,264,510,547 51,494,290,667
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,455,174,579 35,475,821,458 43,024,671,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,159,734,554 1,174,224,929 4,399,504,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,185,086,735 3,463,188,249 4,133,793,543
1. Hàng tồn kho 3,185,086,735 3,463,188,249 4,133,793,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,473,476,700 3,901,853,700 3,665,613,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,473,476,700 3,901,853,700 3,665,613,980
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,378,125,339 153,593,505,259 168,757,231,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,240,861,896 2,240,861,896 408,504,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,240,861,896 2,240,861,896 408,504,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,703,767,544 69,856,633,520 97,629,435,569
1. Tài sản cố định hữu hình 67,792,942,460 68,202,922,459 94,787,831,838
- Nguyên giá 206,553,204,536 212,642,295,445 251,453,201,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,760,262,076 -144,439,372,986 -156,665,369,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,910,825,084 1,653,711,061 2,841,603,731
- Nguyên giá 7,818,435,250 7,818,435,250 9,375,235,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,907,610,166 -6,164,724,189 -6,533,631,519
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,383,895,899 16,446,409,843 5,669,691,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,383,895,899 16,446,409,843 5,669,523,543
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 167,480
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 493,949,464,279 463,956,365,410 542,366,889,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,003,414,978 78,359,667,758 50,917,757,680
I. Nợ ngắn hạn 63,665,331,447 72,823,277,372 45,321,757,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,751,592,625 11,647,981,356 13,438,919,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,960,000 3,960,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,763,087,596 13,162,204,483 16,513,065,299
4. Phải trả người lao động 22,836,500,580 31,845,746,185 11,825,336,598
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,145,398,411 8,951,740,749 1,389,477,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,683,460,508 3,044,912,872 2,083,177,185
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,481,331,727 4,166,731,727 71,781,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,338,083,531 5,536,390,386 5,596,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,331,000,000 5,516,000,000 5,596,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,083,531 20,390,386
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 424,946,049,301 385,596,697,652 491,449,132,276
I. Vốn chủ sở hữu 424,946,049,301 385,596,697,652 491,449,132,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,369,630 38,369,630 38,369,630
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,080,000 -12,080,000 -12,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,250,359,671 123,901,008,022 229,753,442,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 126,972,276,894 87,622,925,245 58,138,293,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,278,082,777 36,278,082,777 171,615,149,175
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 493,949,464,279 463,956,365,410 542,366,889,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.