1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
847,268,333,084 |
1,094,285,743,604 |
1,113,352,399,921 |
755,440,393,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
847,268,333,084 |
1,094,285,743,604 |
1,113,352,399,921 |
755,440,393,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
824,488,578,882 |
991,491,245,830 |
1,002,773,956,283 |
791,680,366,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,779,754,202 |
102,794,497,774 |
110,578,443,638 |
-36,239,972,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
287,192,276 |
139,995,851 |
557,013,693 |
937,647,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,513,149,460 |
85,862,132,176 |
81,004,735,742 |
71,441,528,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,697,014,790 |
85,157,439,774 |
74,939,995,439 |
71,593,296,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,686,384,968 |
7,646,435,445 |
9,162,922,783 |
7,413,747,967 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-69,132,587,950 |
9,425,926,004 |
20,967,798,806 |
-114,157,601,814 |
|
12. Thu nhập khác |
27,999,992 |
21,999,998 |
5,450,302,170 |
33,499,985 |
|
13. Chi phí khác |
3,070,637,423 |
278,686,313 |
276,247,045 |
920,309,360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,042,637,431 |
-256,686,315 |
5,174,055,125 |
-886,809,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,175,225,381 |
9,169,239,689 |
26,141,853,931 |
-115,044,411,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-72,175,225,381 |
9,169,239,689 |
26,141,853,931 |
-115,044,411,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-72,175,225,381 |
9,169,239,689 |
26,141,853,931 |
-115,044,411,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-366 |
47 |
133 |
-584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|