1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,661,250,974,027 |
2,500,436,182,132 |
3,640,031,196,730 |
921,484,667,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,661,250,974,027 |
2,500,436,182,132 |
3,640,031,196,730 |
921,484,667,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,472,818,088,654 |
2,169,409,108,991 |
3,274,582,430,388 |
893,005,440,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
188,432,885,373 |
331,027,073,141 |
365,448,766,342 |
28,479,226,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,850,741,605 |
9,252,919,260 |
12,085,345,980 |
31,146,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
219,332,859,334 |
294,354,203,970 |
432,088,377,695 |
102,168,779,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,597,106,661 |
293,349,651,297 |
422,568,270,312 |
93,759,641,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,588,603,573 |
26,489,291,985 |
35,078,191,399 |
6,707,548,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,637,835,929 |
19,436,496,446 |
-89,632,456,772 |
-80,365,954,284 |
|
12. Thu nhập khác |
176,126,455 |
269,140,402 |
395,902,963 |
49,884,358 |
|
13. Chi phí khác |
2,277,820,772 |
2,827,162,799 |
3,139,477,688 |
332,092,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,101,694,317 |
-2,558,022,397 |
-2,743,574,725 |
-282,208,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
-80,648,162,815 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
-80,648,162,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
-80,648,162,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-212 |
86 |
-469 |
-409 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|