TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
947,413,593,270 |
1,101,536,427,432 |
993,872,328,580 |
600,366,231,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,721,687,330 |
61,329,092,928 |
32,022,387,254 |
19,743,077,531 |
|
1. Tiền |
11,721,687,330 |
15,829,092,928 |
14,942,976,295 |
19,743,077,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,000,000,000 |
45,500,000,000 |
17,079,410,959 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
788,487,773,231 |
926,042,113,443 |
837,947,609,141 |
491,581,049,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
786,642,712,409 |
924,132,661,056 |
831,304,558,759 |
489,299,207,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
227,872,200 |
72,660,000 |
4,422,460,488 |
298,567,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,953,065,502 |
1,960,203,850 |
2,351,141,851 |
2,132,477,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-547,094,280 |
-547,094,280 |
-554,234,774 |
-554,234,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
211,217,400 |
423,682,817 |
423,682,817 |
405,032,817 |
|
IV. Hàng tồn kho |
77,837,167,011 |
110,958,139,963 |
120,041,742,252 |
86,473,359,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,837,167,011 |
110,958,139,963 |
120,041,742,252 |
86,473,359,616 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,366,965,698 |
3,207,081,098 |
3,860,589,933 |
2,568,744,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,650,749,996 |
2,904,935,554 |
3,587,592,009 |
2,321,907,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,481,286,691 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
234,929,011 |
302,145,544 |
272,997,924 |
246,837,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,178,822,662,548 |
6,028,750,004,330 |
5,882,690,024,874 |
5,800,348,264,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,464,296,842,398 |
5,331,674,988,038 |
5,199,075,565,129 |
5,066,456,403,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,463,859,900,234 |
5,331,292,054,853 |
5,198,746,640,923 |
5,066,181,487,903 |
|
- Nguyên giá |
10,149,070,057,563 |
10,149,070,057,563 |
10,149,089,378,043 |
10,149,089,378,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,685,210,157,329 |
-4,817,778,002,710 |
-4,950,342,737,120 |
-5,082,907,890,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
436,942,164 |
382,933,185 |
328,924,206 |
274,915,227 |
|
- Nguyên giá |
736,107,762 |
736,107,762 |
736,107,762 |
736,107,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,165,598 |
-353,174,577 |
-407,183,556 |
-461,192,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,904,225,454 |
2,791,945,734 |
4,541,686,646 |
66,935,791,352 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,904,225,454 |
2,791,945,734 |
4,541,686,646 |
66,935,791,352 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
708,621,594,696 |
694,283,070,558 |
679,072,773,099 |
666,956,070,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
670,004,798,235 |
655,946,074,007 |
641,194,040,336 |
629,098,440,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
38,616,796,461 |
38,336,996,551 |
37,878,732,763 |
37,857,629,917 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,126,236,255,818 |
7,130,286,431,762 |
6,876,562,353,454 |
6,400,714,496,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,193,439,877,459 |
6,226,705,320,776 |
5,946,839,388,537 |
5,586,035,942,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,831,709,416,125 |
3,918,758,313,693 |
3,876,913,014,221 |
3,433,896,777,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,535,986,078,480 |
2,208,673,197,964 |
2,012,394,543,712 |
1,810,880,949,572 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,705,020 |
134,353,103 |
38,701,500 |
38,701,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,744,890,565 |
3,929,650,899 |
5,273,620,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,488,769,146 |
2,575,579,230 |
6,114,849,422 |
5,560,654,429 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
378,685,498,762 |
434,684,548,244 |
446,166,370,938 |
519,058,770,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,460,049,388 |
3,083,667,325 |
3,272,600,214 |
3,341,945,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,908,408,084,616 |
1,263,232,081,055 |
1,404,339,735,835 |
1,089,411,608,956 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
642,230,713 |
629,996,207 |
656,561,701 |
330,527,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,361,730,461,334 |
2,307,947,007,083 |
2,069,926,374,316 |
2,152,139,164,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,361,730,461,334 |
2,307,947,007,083 |
2,069,926,374,316 |
2,152,139,164,837 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
932,796,378,359 |
903,581,110,986 |
929,722,964,917 |
814,678,553,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
932,796,378,359 |
903,581,110,986 |
929,722,964,917 |
814,678,553,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,037,009,844,523 |
-1,066,225,111,896 |
-1,040,083,257,965 |
-1,155,127,669,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-375,644,213,593 |
9,169,239,689 |
35,311,093,620 |
-79,733,317,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-661,365,630,930 |
-1,075,394,351,585 |
-1,075,394,351,585 |
-1,075,394,351,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,126,236,255,818 |
7,130,286,431,762 |
6,876,562,353,454 |
6,400,714,496,495 |
|