MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,519,621,629 228,874,397,010 221,971,758,456 223,496,627,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 214,519,621,629 228,874,397,010 221,971,758,456 223,496,627,982
4. Giá vốn hàng bán 152,748,924,732 155,524,003,249 156,387,440,193 142,324,117,275
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,770,696,897 73,350,393,761 65,584,318,263 81,172,510,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 418,753,273 2,412,416,913 673,692,278 1,654,284,658
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,710,703,397 44,940,252,730 41,035,869,372 44,819,135,025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,982,449,689 20,250,207,636 18,068,764,890 30,140,595,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,496,297,084 10,572,350,308 7,153,376,279 7,867,065,217
12. Thu nhập khác 2,105 19,798,170 12,041 15,604,899
13. Chi phí khác 159,592,157 4,798,796 1,324 2,012,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -159,590,052 14,999,374 10,717 13,592,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,336,707,032 10,587,349,682 7,153,386,996 7,880,657,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,467,341,406 3,231,855,650 1,430,677,399 2,212,938,403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -831,121,949 119,442,864
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,869,365,626 8,186,615,981 5,722,709,597 5,548,276,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,869,365,626 8,186,615,981 5,722,709,597 5,548,276,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.