1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,519,621,629 |
228,874,397,010 |
221,971,758,456 |
223,496,627,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,519,621,629 |
228,874,397,010 |
221,971,758,456 |
223,496,627,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,748,924,732 |
155,524,003,249 |
156,387,440,193 |
142,324,117,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,770,696,897 |
73,350,393,761 |
65,584,318,263 |
81,172,510,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
418,753,273 |
2,412,416,913 |
673,692,278 |
1,654,284,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,710,703,397 |
44,940,252,730 |
41,035,869,372 |
44,819,135,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,982,449,689 |
20,250,207,636 |
18,068,764,890 |
30,140,595,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,496,297,084 |
10,572,350,308 |
7,153,376,279 |
7,867,065,217 |
|
12. Thu nhập khác |
2,105 |
19,798,170 |
12,041 |
15,604,899 |
|
13. Chi phí khác |
159,592,157 |
4,798,796 |
1,324 |
2,012,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,590,052 |
14,999,374 |
10,717 |
13,592,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,336,707,032 |
10,587,349,682 |
7,153,386,996 |
7,880,657,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,467,341,406 |
3,231,855,650 |
1,430,677,399 |
2,212,938,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-831,121,949 |
|
119,442,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,869,365,626 |
8,186,615,981 |
5,722,709,597 |
5,548,276,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,869,365,626 |
8,186,615,981 |
5,722,709,597 |
5,548,276,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|