MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,515,570,449 173,831,745,714 186,284,147,100 184,589,928,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,515,570,449 173,831,745,714 186,284,147,100 184,589,928,907
4. Giá vốn hàng bán 110,921,562,266 110,411,565,453 128,932,118,566 129,341,923,567
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,594,008,183 63,420,180,261 57,352,028,534 55,248,005,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 380,379,055 386,596,394 105,249,170 25,844,767
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,250,853,202 38,551,721,843 34,066,390,607 33,887,258,862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,125,032,290 20,850,704,883 18,446,279,827 14,612,943,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,598,501,746 4,404,349,929 4,944,607,270 6,773,648,042
12. Thu nhập khác 430,084,051 230,206,577 164,214,803 196,649,246
13. Chi phí khác 147,886,705 199,367,303 117,386,872 165,789,907
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 282,197,346 30,839,274 46,827,931 30,859,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,880,699,092 4,435,189,203 4,991,435,201 6,804,507,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 847,233,761 2,571,202,881 1,510,267,659 1,496,280,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -691,239,838
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,033,465,331 2,555,226,160 3,481,167,542 5,308,227,106
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,033,465,331 2,555,226,160 3,481,167,542 5,308,227,106
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.