TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,969,727,814 |
61,449,519,233 |
72,881,679,863 |
81,988,811,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,973,714,471 |
19,699,426,552 |
17,988,026,926 |
28,250,689,635 |
|
1. Tiền |
4,973,714,471 |
19,699,426,552 |
7,988,026,926 |
18,250,689,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,630,303,468 |
18,973,487,833 |
42,148,077,811 |
39,934,350,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,521,777,918 |
19,444,152,610 |
41,662,040,606 |
39,490,984,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,153,689,335 |
1,061,166,688 |
1,845,729,085 |
1,636,344,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
778,916,635 |
922,148,817 |
1,094,288,402 |
1,261,001,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,824,080,420 |
-2,453,980,282 |
-2,453,980,282 |
-2,453,980,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,287,308,910 |
11,655,988,852 |
11,950,216,279 |
12,852,673,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,287,308,910 |
11,655,988,852 |
11,950,216,279 |
12,852,673,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,078,400,965 |
1,120,615,996 |
795,358,847 |
951,098,736 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,078,400,965 |
1,120,615,996 |
795,358,847 |
951,098,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,127,144,338 |
185,411,676,067 |
181,827,402,200 |
177,737,567,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,851,090,421 |
149,502,211,042 |
146,825,090,734 |
147,606,349,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,879,197,774 |
146,960,625,731 |
144,581,995,433 |
145,599,167,181 |
|
- Nguyên giá |
359,352,431,328 |
367,793,588,265 |
372,201,535,951 |
380,187,571,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,473,233,554 |
-220,832,962,534 |
-227,619,540,518 |
-234,588,404,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,971,892,647 |
2,541,585,311 |
2,243,095,301 |
2,007,182,468 |
|
- Nguyên giá |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,203,983,933 |
-5,634,291,269 |
-5,932,781,279 |
-6,168,694,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,848,670,429 |
11,580,095,945 |
13,230,022,996 |
12,021,546,372 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,848,670,429 |
11,580,095,945 |
13,230,022,996 |
12,021,546,372 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,427,383,488 |
24,329,369,080 |
21,772,288,470 |
18,109,671,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,424,317,830 |
23,986,180,121 |
21,429,217,020 |
17,766,600,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,065,658 |
343,188,959 |
343,071,450 |
343,071,450 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,096,872,152 |
246,861,195,300 |
254,709,082,063 |
259,726,379,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,730,911,534 |
84,231,772,017 |
88,511,134,270 |
101,118,078,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,168,495,906 |
83,299,356,389 |
87,658,718,642 |
100,295,663,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,728,735,844 |
60,377,614,361 |
63,361,487,217 |
70,479,375,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,518,408,766 |
1,397,159,947 |
1,570,762,214 |
1,688,711,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,270,648,638 |
7,554,834,194 |
9,838,519,895 |
9,974,455,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,043,699,859 |
11,605,916,771 |
8,185,984,033 |
12,069,315,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
82,506,690 |
2,405,960,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,375,161,940 |
2,228,447,641 |
2,427,428,495 |
3,036,071,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,231,840,859 |
52,876,785 |
-131,423,212 |
3,047,734,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
562,415,628 |
932,415,628 |
852,415,628 |
822,415,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
562,415,628 |
932,415,628 |
852,415,628 |
822,415,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,365,960,618 |
162,629,423,283 |
166,197,947,793 |
158,608,300,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,365,960,618 |
162,629,423,283 |
166,197,947,793 |
158,608,300,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,812,913,043 |
39,812,913,043 |
39,812,913,043 |
40,171,308,306 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,121,459,282 |
13,384,921,947 |
16,953,446,457 |
9,005,404,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,456,303,099 |
11,375,538,343 |
3,420,934,800 |
7,981,153,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
665,156,183 |
2,009,383,604 |
13,532,511,657 |
1,024,251,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,096,872,152 |
246,861,195,300 |
254,709,082,063 |
259,726,379,648 |
|