MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,969,727,814 61,449,519,233 72,881,679,863 81,988,811,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,973,714,471 19,699,426,552 17,988,026,926 28,250,689,635
1. Tiền 4,973,714,471 19,699,426,552 7,988,026,926 18,250,689,635
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,630,303,468 18,973,487,833 42,148,077,811 39,934,350,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,521,777,918 19,444,152,610 41,662,040,606 39,490,984,346
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,153,689,335 1,061,166,688 1,845,729,085 1,636,344,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 778,916,635 922,148,817 1,094,288,402 1,261,001,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,824,080,420 -2,453,980,282 -2,453,980,282 -2,453,980,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,287,308,910 11,655,988,852 11,950,216,279 12,852,673,242
1. Hàng tồn kho 13,287,308,910 11,655,988,852 11,950,216,279 12,852,673,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,078,400,965 1,120,615,996 795,358,847 951,098,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,078,400,965 1,120,615,996 795,358,847 951,098,736
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,127,144,338 185,411,676,067 181,827,402,200 177,737,567,688
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,851,090,421 149,502,211,042 146,825,090,734 147,606,349,649
1. Tài sản cố định hữu hình 145,879,197,774 146,960,625,731 144,581,995,433 145,599,167,181
- Nguyên giá 359,352,431,328 367,793,588,265 372,201,535,951 380,187,571,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,473,233,554 -220,832,962,534 -227,619,540,518 -234,588,404,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,971,892,647 2,541,585,311 2,243,095,301 2,007,182,468
- Nguyên giá 8,175,876,580 8,175,876,580 8,175,876,580 8,175,876,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,203,983,933 -5,634,291,269 -5,932,781,279 -6,168,694,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,848,670,429 11,580,095,945 13,230,022,996 12,021,546,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,848,670,429 11,580,095,945 13,230,022,996 12,021,546,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,427,383,488 24,329,369,080 21,772,288,470 18,109,671,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,424,317,830 23,986,180,121 21,429,217,020 17,766,600,217
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,065,658 343,188,959 343,071,450 343,071,450
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,096,872,152 246,861,195,300 254,709,082,063 259,726,379,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,730,911,534 84,231,772,017 88,511,134,270 101,118,078,701
I. Nợ ngắn hạn 98,168,495,906 83,299,356,389 87,658,718,642 100,295,663,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,728,735,844 60,377,614,361 63,361,487,217 70,479,375,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,518,408,766 1,397,159,947 1,570,762,214 1,688,711,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,270,648,638 7,554,834,194 9,838,519,895 9,974,455,600
4. Phải trả người lao động 13,043,699,859 11,605,916,771 8,185,984,033 12,069,315,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,506,690 2,405,960,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,375,161,940 2,228,447,641 2,427,428,495 3,036,071,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,231,840,859 52,876,785 -131,423,212 3,047,734,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 562,415,628 932,415,628 852,415,628 822,415,628
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 562,415,628 932,415,628 852,415,628 822,415,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,365,960,618 162,629,423,283 166,197,947,793 158,608,300,947
I. Vốn chủ sở hữu 159,365,960,618 162,629,423,283 166,197,947,793 158,608,300,947
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 431,588,293 431,588,293 431,588,293 431,588,293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,812,913,043 39,812,913,043 39,812,913,043 40,171,308,306
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,121,459,282 13,384,921,947 16,953,446,457 9,005,404,348
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,456,303,099 11,375,538,343 3,420,934,800 7,981,153,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 665,156,183 2,009,383,604 13,532,511,657 1,024,251,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,096,872,152 246,861,195,300 254,709,082,063 259,726,379,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.