TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,962,568,482 |
73,374,667,853 |
77,085,849,947 |
67,969,727,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,608,775,214 |
9,258,703,165 |
7,952,460,852 |
4,973,714,471 |
|
1. Tiền |
20,608,775,214 |
9,258,703,165 |
7,952,460,852 |
4,973,714,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,323,824,902 |
34,895,600,085 |
40,730,393,717 |
37,630,303,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,411,464,234 |
31,848,944,685 |
38,867,927,092 |
36,521,777,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,086,233,497 |
3,515,866,900 |
2,584,385,785 |
2,153,689,335 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,071,802,071 |
1,354,868,920 |
1,102,161,260 |
778,916,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,245,674,900 |
-1,824,080,420 |
-1,824,080,420 |
-1,824,080,420 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,154,607,506 |
17,231,993,304 |
15,440,787,320 |
13,287,308,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,154,607,506 |
17,231,993,304 |
15,440,787,320 |
13,287,308,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,875,360,860 |
1,988,371,299 |
2,962,208,058 |
2,078,400,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,238,059,520 |
1,124,731,299 |
2,962,208,058 |
2,078,400,965 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,637,301,340 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
863,640,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,522,615,945 |
185,165,659,042 |
190,463,160,732 |
190,127,144,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,215,498 |
25,215,498 |
25,215,498 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,215,498 |
25,215,498 |
25,215,498 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,325,053,208 |
145,448,792,971 |
149,843,775,985 |
148,851,090,421 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,441,274,870 |
143,913,100,349 |
146,405,405,622 |
145,879,197,774 |
|
- Nguyên giá |
340,855,015,281 |
345,314,824,070 |
353,981,415,340 |
359,352,431,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,413,740,411 |
-201,401,723,721 |
-207,576,009,718 |
-213,473,233,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,883,778,338 |
1,535,692,622 |
3,438,370,363 |
2,971,892,647 |
|
- Nguyên giá |
5,808,036,580 |
5,808,036,580 |
8,175,876,580 |
8,175,876,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,924,258,242 |
-4,272,343,958 |
-4,737,506,217 |
-5,203,983,933 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,417,932,523 |
11,852,518,099 |
10,704,030,462 |
9,848,670,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,417,932,523 |
11,852,518,099 |
10,704,030,462 |
9,848,670,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,754,414,716 |
27,839,132,474 |
29,890,138,787 |
31,427,383,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,722,428,782 |
27,836,066,816 |
29,887,073,129 |
31,424,317,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,985,934 |
3,065,658 |
3,065,658 |
3,065,658 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
257,485,184,427 |
258,540,326,895 |
267,549,010,679 |
258,096,872,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,480,017,584 |
93,743,346,508 |
111,019,955,425 |
98,730,911,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,817,601,956 |
93,130,930,880 |
110,457,539,797 |
98,168,495,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,114,357,108 |
75,181,075,531 |
87,844,473,410 |
71,728,735,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,250,171,081 |
1,372,585,372 |
1,935,341,788 |
1,518,408,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,143,995,163 |
4,678,726,050 |
5,341,626,179 |
6,270,648,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,835,140,664 |
8,500,840,223 |
10,536,562,927 |
13,043,699,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,359,410 |
60,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,214,037,671 |
3,265,962,845 |
2,505,094,634 |
3,375,161,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
173,540,859 |
71,740,859 |
2,294,440,859 |
2,231,840,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
662,415,628 |
612,415,628 |
562,415,628 |
562,415,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
662,415,628 |
612,415,628 |
562,415,628 |
562,415,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,005,166,843 |
164,796,980,387 |
156,529,055,254 |
159,365,960,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,005,166,843 |
164,796,980,387 |
156,529,055,254 |
159,365,960,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
109,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,963,761,925 |
37,963,761,925 |
39,812,913,043 |
39,812,913,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,609,816,625 |
17,401,630,169 |
7,284,553,918 |
10,121,459,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,519,816,625 |
2,855,072,868 |
6,619,397,735 |
9,456,303,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,090,000,000 |
14,546,557,301 |
665,156,183 |
665,156,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
257,485,184,427 |
258,540,326,895 |
267,549,010,679 |
258,096,872,152 |
|