1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,226,253,957 |
241,508,570,305 |
193,636,819,023 |
150,834,739,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,226,253,957 |
241,508,570,305 |
193,636,819,023 |
150,834,739,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
234,844,681,057 |
205,160,437,448 |
179,991,145,229 |
147,110,685,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,381,572,900 |
36,348,132,857 |
13,645,673,794 |
3,724,054,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
227,380,338 |
98,665,117 |
108,668,739 |
148,609,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,120,000 |
19,580,000 |
95,895,000 |
44,450,920 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,315,198,998 |
6,581,153,537 |
12,239,810,066 |
6,485,935,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
240,634,240 |
29,846,064,437 |
1,418,637,467 |
-2,657,722,670 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
57,940,057 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
57,940,057 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
240,634,240 |
29,846,064,437 |
1,476,577,524 |
-2,657,722,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
62,730,848 |
5,983,816,887 |
351,065,918 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
177,903,392 |
23,862,247,550 |
1,125,511,606 |
-2,657,722,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
177,903,392 |
23,862,247,550 |
1,125,511,606 |
-2,657,722,670 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|