1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,221,656,767 |
308,672,226,013 |
345,086,042,832 |
206,808,751,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,221,656,767 |
308,672,226,013 |
345,086,042,832 |
206,808,751,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
343,800,096,238 |
300,992,751,970 |
309,602,252,952 |
195,067,662,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,421,560,529 |
7,679,474,043 |
35,483,789,880 |
11,741,089,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,944,370 |
222,669,181 |
13,679,866 |
16,598,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
645,535,498 |
728,055,300 |
837,441,913 |
922,791,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
645,535,498 |
728,055,300 |
837,441,913 |
922,791,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,950,000 |
38,620,000 |
43,950,000 |
53,970,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,852,765,497 |
5,638,207,748 |
7,656,666,028 |
6,745,527,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-56,746,096 |
1,497,260,176 |
26,959,411,805 |
4,035,399,226 |
|
12. Thu nhập khác |
200,708,361 |
26,650,545 |
363,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
100,343,833 |
41,407,919 |
|
9,859,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
100,364,528 |
-14,757,374 |
363,636 |
-9,859,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,618,432 |
1,482,502,802 |
26,959,775,441 |
4,025,539,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,993,688 |
296,605,013 |
5,424,247,088 |
807,079,845 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,624,744 |
1,185,897,789 |
21,535,528,353 |
3,218,459,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,624,744 |
1,185,897,789 |
21,535,528,353 |
3,218,459,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|