MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 227,016,872,546 165,057,968,352 177,243,092,009 139,549,674,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 227,016,872,546 165,057,968,352 177,243,092,009 139,549,674,552
4. Giá vốn hàng bán 165,526,043,534 155,718,875,041 168,481,019,546 137,365,690,064
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,490,829,012 9,339,093,311 8,762,072,463 2,183,984,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,388,111,671 657,039,144 740,734,496 1,136,904,236
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,995,455 27,090,908 23,928,181 21,084,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,710,774,451 6,493,050,433 7,789,931,947 6,920,230,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,150,170,777 3,475,991,114 1,688,946,831 -3,620,426,136
12. Thu nhập khác 206,627,574 180,304,564 264,973,637 155,012,865
13. Chi phí khác 202,848,300 101,408,860 123,560,702 133,786,618
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,779,274 78,895,704 141,412,935 21,226,247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,153,950,051 3,554,886,818 1,830,359,766 -3,599,199,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,188,933,910 741,001,364 378,606,966 25,709,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,965,016,141 2,813,885,454 1,451,752,800 -3,624,909,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,965,016,141 2,813,885,454 1,451,752,800 -3,624,909,871
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.