1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,016,872,546 |
165,057,968,352 |
177,243,092,009 |
139,549,674,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,016,872,546 |
165,057,968,352 |
177,243,092,009 |
139,549,674,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,526,043,534 |
155,718,875,041 |
168,481,019,546 |
137,365,690,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,490,829,012 |
9,339,093,311 |
8,762,072,463 |
2,183,984,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,388,111,671 |
657,039,144 |
740,734,496 |
1,136,904,236 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,995,455 |
27,090,908 |
23,928,181 |
21,084,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,710,774,451 |
6,493,050,433 |
7,789,931,947 |
6,920,230,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,150,170,777 |
3,475,991,114 |
1,688,946,831 |
-3,620,426,136 |
|
12. Thu nhập khác |
206,627,574 |
180,304,564 |
264,973,637 |
155,012,865 |
|
13. Chi phí khác |
202,848,300 |
101,408,860 |
123,560,702 |
133,786,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,779,274 |
78,895,704 |
141,412,935 |
21,226,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,153,950,051 |
3,554,886,818 |
1,830,359,766 |
-3,599,199,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,188,933,910 |
741,001,364 |
378,606,966 |
25,709,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,965,016,141 |
2,813,885,454 |
1,451,752,800 |
-3,624,909,871 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,965,016,141 |
2,813,885,454 |
1,451,752,800 |
-3,624,909,871 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|