TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,602,581,481 |
477,990,432,523 |
264,309,152,625 |
331,180,504,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,136,690,746 |
127,485,055,832 |
19,756,005,924 |
10,801,792,352 |
|
1. Tiền |
13,136,690,746 |
11,485,055,832 |
9,756,005,924 |
10,801,792,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
116,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,692,153,781 |
238,980,785,417 |
143,802,423,347 |
221,780,015,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,000 |
232,048,204,456 |
141,793,023,119 |
220,896,631,528 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,499,073,727 |
5,486,104,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,193,060,054 |
1,446,476,961 |
2,006,400,228 |
880,384,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,712,200,842 |
108,010,553,722 |
100,256,974,113 |
83,552,456,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,712,200,842 |
108,010,553,722 |
100,256,974,113 |
83,552,456,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,061,536,112 |
3,514,037,552 |
493,749,241 |
15,046,240,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,342,764 |
144,943,341 |
493,749,241 |
1,010,135,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,879,193,348 |
3,369,094,211 |
|
13,285,866,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
750,237,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,899,275,369 |
71,191,378,862 |
123,737,808,120 |
113,215,991,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,543,067,841 |
65,161,851,310 |
61,927,481,052 |
109,105,665,314 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,316,209,509 |
64,967,401,312 |
61,765,439,388 |
108,976,031,984 |
|
- Nguyên giá |
553,554,106,013 |
553,554,106,013 |
553,554,106,013 |
604,034,373,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,237,896,504 |
-488,586,704,701 |
-491,788,666,625 |
-495,058,341,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
226,858,332 |
194,449,998 |
162,041,664 |
129,633,330 |
|
- Nguyên giá |
996,450,000 |
996,450,000 |
996,450,000 |
996,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-769,591,668 |
-802,000,002 |
-834,408,336 |
-866,816,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
694,029,286 |
1,909,473,008 |
57,918,843,893 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
694,029,286 |
1,909,473,008 |
57,918,843,893 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,162,178,242 |
1,620,054,544 |
1,391,483,175 |
1,610,325,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,162,178,242 |
1,620,054,544 |
1,391,483,175 |
1,610,325,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,501,856,850 |
549,181,811,385 |
388,046,960,745 |
444,396,495,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,210,881,835 |
274,560,884,786 |
115,840,427,583 |
194,835,375,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,210,881,835 |
274,560,884,786 |
115,840,427,583 |
194,835,375,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,682,905,129 |
217,753,130,226 |
79,028,740,882 |
131,250,651,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
24,186,400 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,329,989,000 |
5,422,668,189 |
5,695,797,933 |
1,963,447,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,941,388,416 |
3,427,622,376 |
4,357,986,261 |
8,604,086,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,185,185 |
4,066,863,636 |
2,173,875,000 |
68,460,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,011,020,249 |
2,265,055,648 |
2,399,832,877 |
2,696,333,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
25,602,037,880 |
|
49,816,779,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,000,000,000 |
13,400,000,000 |
20,928,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,393,856 |
2,623,506,831 |
1,232,008,230 |
435,615,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,290,975,015 |
274,620,926,599 |
272,206,533,162 |
249,561,120,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,290,975,015 |
274,620,926,599 |
272,206,533,162 |
249,561,120,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
92,789,682,252 |
92,938,982,252 |
92,938,982,252 |
109,251,064,979 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,519,913,404 |
19,370,613,404 |
19,370,613,404 |
3,058,530,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,326,379,359 |
33,656,330,943 |
31,241,937,506 |
8,596,524,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,263,506,617 |
16,725,150,000 |
16,725,150,000 |
14,516,787,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,937,127,258 |
16,931,180,943 |
14,516,787,506 |
-5,920,262,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,501,856,850 |
549,181,811,385 |
388,046,960,745 |
444,396,495,959 |
|