TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,477,411,723 |
346,239,687,585 |
368,808,611,689 |
308,766,833,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,976,747,542 |
45,284,462,098 |
2,671,314,940 |
6,640,430,021 |
|
1. Tiền |
10,976,747,542 |
45,284,462,098 |
2,671,314,940 |
6,640,430,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,910,370,000 |
238,760,186,761 |
286,610,485,927 |
222,249,487,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,108,796,436 |
235,477,442,116 |
242,369,536,732 |
220,959,564,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,440,000 |
122,692,000 |
918,212,000 |
996,860,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,736,133,564 |
3,160,052,645 |
43,322,737,195 |
293,061,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,238,853,013 |
54,699,068,411 |
72,714,803,532 |
77,942,602,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,363,294,021 |
54,823,509,419 |
72,839,244,540 |
78,067,043,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,441,008 |
-124,441,008 |
-124,441,008 |
-124,441,008 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
351,441,168 |
7,495,970,315 |
6,812,007,290 |
1,934,313,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
351,441,168 |
2,022,369,511 |
3,369,080,029 |
1,934,313,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,473,600,804 |
3,442,927,261 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,107,768,700 |
102,959,207,079 |
101,740,386,925 |
123,151,506,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,389,715,195 |
98,616,913,915 |
96,321,317,666 |
92,971,143,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,389,715,195 |
98,068,159,082 |
95,815,026,000 |
92,515,480,673 |
|
- Nguyên giá |
547,388,056,764 |
547,388,056,764 |
548,438,056,764 |
548,438,056,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,998,341,569 |
-449,319,897,682 |
-452,623,030,764 |
-455,922,576,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
548,754,833 |
506,291,666 |
455,662,499 |
|
- Nguyên giá |
|
607,550,000 |
607,550,000 |
607,550,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,795,167 |
-101,258,334 |
-151,887,501 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,704,968,253 |
1,568,734,731 |
2,627,540,895 |
27,457,511,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,704,968,253 |
1,568,734,731 |
2,627,540,895 |
27,457,511,014 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
513,085,252 |
273,558,433 |
291,528,364 |
222,852,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
513,085,252 |
273,558,433 |
291,528,364 |
222,852,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
356,585,180,423 |
449,198,894,664 |
470,548,998,614 |
431,918,339,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,312,855,421 |
191,240,428,353 |
209,629,983,950 |
167,780,865,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,312,855,421 |
191,240,428,353 |
209,629,983,950 |
167,780,865,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,773,293,514 |
105,336,312,149 |
94,099,838,860 |
71,941,048,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,924,732,054 |
1,756,149,949 |
8,554,844,660 |
7,503,613,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,739,334,555 |
3,321,801,391 |
16,683,759,642 |
21,579,189,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,518,038 |
6,632,427,500 |
22,693,774,525 |
29,899,092,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,129,091,316 |
2,161,319,865 |
15,041,860,296 |
2,154,510,871 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,030,325,023 |
70,801,344,278 |
46,329,867,568 |
30,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,503,560,921 |
1,231,073,221 |
6,226,038,399 |
4,703,410,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,272,325,002 |
257,958,466,311 |
260,919,014,664 |
264,137,474,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,272,325,002 |
257,958,466,311 |
260,919,014,664 |
264,137,474,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
82,979,158,996 |
82,979,158,996 |
84,636,708,996 |
84,636,708,996 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,004,332,727 |
23,004,332,727 |
21,346,782,727 |
21,346,782,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,633,833,279 |
23,319,974,588 |
26,280,522,941 |
29,408,982,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,624,744 |
1,185,897,789 |
21,535,528,353 |
3,128,459,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,631,208,535 |
22,134,076,799 |
4,744,994,588 |
26,280,522,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
356,585,180,423 |
449,198,894,664 |
470,548,998,614 |
431,918,339,717 |
|