MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,477,411,723 346,239,687,585 368,808,611,689 308,766,833,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,976,747,542 45,284,462,098 2,671,314,940 6,640,430,021
1. Tiền 10,976,747,542 45,284,462,098 2,671,314,940 6,640,430,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,910,370,000 238,760,186,761 286,610,485,927 222,249,487,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,108,796,436 235,477,442,116 242,369,536,732 220,959,564,417
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,440,000 122,692,000 918,212,000 996,860,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,736,133,564 3,160,052,645 43,322,737,195 293,061,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,238,853,013 54,699,068,411 72,714,803,532 77,942,602,276
1. Hàng tồn kho 72,363,294,021 54,823,509,419 72,839,244,540 78,067,043,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -124,441,008 -124,441,008 -124,441,008 -124,441,008
V.Tài sản ngắn hạn khác 351,441,168 7,495,970,315 6,812,007,290 1,934,313,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 351,441,168 2,022,369,511 3,369,080,029 1,934,313,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,473,600,804 3,442,927,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,107,768,700 102,959,207,079 101,740,386,925 123,151,506,308
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,389,715,195 98,616,913,915 96,321,317,666 92,971,143,172
1. Tài sản cố định hữu hình 101,389,715,195 98,068,159,082 95,815,026,000 92,515,480,673
- Nguyên giá 547,388,056,764 547,388,056,764 548,438,056,764 548,438,056,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,998,341,569 -449,319,897,682 -452,623,030,764 -455,922,576,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 548,754,833 506,291,666 455,662,499
- Nguyên giá 607,550,000 607,550,000 607,550,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,795,167 -101,258,334 -151,887,501
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,704,968,253 1,568,734,731 2,627,540,895 27,457,511,014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,704,968,253 1,568,734,731 2,627,540,895 27,457,511,014
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 513,085,252 273,558,433 291,528,364 222,852,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 513,085,252 273,558,433 291,528,364 222,852,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,585,180,423 449,198,894,664 470,548,998,614 431,918,339,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,312,855,421 191,240,428,353 209,629,983,950 167,780,865,280
I. Nợ ngắn hạn 108,312,855,421 191,240,428,353 209,629,983,950 167,780,865,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,773,293,514 105,336,312,149 94,099,838,860 71,941,048,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,924,732,054 1,756,149,949 8,554,844,660 7,503,613,222
4. Phải trả người lao động 18,739,334,555 3,321,801,391 16,683,759,642 21,579,189,996
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,518,038 6,632,427,500 22,693,774,525 29,899,092,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,129,091,316 2,161,319,865 15,041,860,296 2,154,510,871
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,030,325,023 70,801,344,278 46,329,867,568 30,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,503,560,921 1,231,073,221 6,226,038,399 4,703,410,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,272,325,002 257,958,466,311 260,919,014,664 264,137,474,437
I. Vốn chủ sở hữu 248,272,325,002 257,958,466,311 260,919,014,664 264,137,474,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 82,979,158,996 82,979,158,996 84,636,708,996 84,636,708,996
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,004,332,727 23,004,332,727 21,346,782,727 21,346,782,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,633,833,279 23,319,974,588 26,280,522,941 29,408,982,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,624,744 1,185,897,789 21,535,528,353 3,128,459,773
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,631,208,535 22,134,076,799 4,744,994,588 26,280,522,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,585,180,423 449,198,894,664 470,548,998,614 431,918,339,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.