MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,999,954,132 83,403,664,044 76,622,170,027 72,243,872,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,999,954,132 83,403,664,044 76,622,170,027 72,243,872,456
4. Giá vốn hàng bán 65,914,612,247 64,263,824,591 51,520,341,372 50,312,666,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,085,341,885 19,139,839,453 25,101,828,655 21,931,205,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,080,638,843 459,443,116 2,483,431,484 209,877,438
7. Chi phí tài chính 2,774,742,350 3,022,117,724 2,997,322,802 2,250,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,774,742,350 3,022,117,724 2,997,322,802 2,250,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,396,665,872 3,952,026,109 6,762,871,854 3,842,276,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,458,708,980 9,595,213,107 15,158,463,101 14,354,789,107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,464,136,474 3,029,925,629 2,666,602,382 1,694,017,384
12. Thu nhập khác 8,246,753,167 97,799,665 -4,585,536,519 30,880,549
13. Chi phí khác 37,504,253 71,912,816 201,545,854 43,568,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,209,248,914 25,886,849 -4,787,082,373 -12,688,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,745,112,440 3,055,812,478 -2,120,479,991 1,681,329,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 349,022,488 621,162,496 -424,095,998 336,265,822
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,396,089,952 2,434,649,982 -1,696,383,993 1,345,063,289
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,396,089,952 2,434,649,982 1,345,063,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.