1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,581,769,259 |
72,251,852,085 |
67,063,117,025 |
62,197,584,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
224,000 |
13,832,485 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,581,769,259 |
72,251,628,085 |
67,049,284,540 |
62,197,584,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,652,526,685 |
58,854,932,798 |
55,346,156,911 |
46,569,424,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,929,242,574 |
13,396,695,287 |
11,703,127,629 |
15,628,160,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,324,993,476 |
726,922,546 |
2,729,288,647 |
607,049,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,453,847,590 |
3,260,291,538 |
2,540,826,764 |
3,010,643,889 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,453,847,590 |
3,260,291,538 |
2,540,826,764 |
3,010,643,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,448,773,848 |
4,255,712,865 |
4,866,254,483 |
4,201,555,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,507,851,350 |
7,117,447,189 |
8,744,020,577 |
9,164,116,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-156,236,738 |
-509,833,759 |
-1,718,685,548 |
-141,106,292 |
|
12. Thu nhập khác |
446,705,485 |
688,313,252 |
1,985,097,546 |
469,240,294 |
|
13. Chi phí khác |
3,880,000 |
|
7,882,152 |
567,242 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
442,825,485 |
688,313,252 |
1,977,215,394 |
468,673,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
286,588,747 |
178,479,493 |
258,529,846 |
327,566,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,317,749 |
35,695,899 |
51,705,969 |
68,049,349 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,270,998 |
142,783,594 |
206,823,877 |
259,517,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
229,270,998 |
142,783,594 |
206,823,877 |
259,517,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|