TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,328,129,526 |
276,073,691,864 |
273,350,205,379 |
202,826,442,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,756,226,842 |
68,232,249,938 |
55,725,234,985 |
41,782,276,548 |
|
1. Tiền |
32,853,810,351 |
52,248,008,166 |
39,683,675,653 |
25,740,717,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,902,416,491 |
15,984,241,772 |
16,041,559,332 |
16,041,559,332 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,431,061,201 |
79,607,500,336 |
75,290,061,450 |
24,863,930,297 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,431,061,201 |
79,607,500,336 |
75,290,061,450 |
24,863,930,297 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,315,931,809 |
34,980,102,216 |
29,813,052,144 |
27,062,027,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,863,349,833 |
19,694,748,229 |
20,382,701,183 |
19,574,709,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,099,632,433 |
14,655,217,170 |
8,471,471,394 |
6,721,259,270 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,918,689,359 |
18,059,920,912 |
18,388,663,662 |
18,197,071,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,565,739,816 |
-17,429,784,095 |
-17,429,784,095 |
-17,431,012,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,236,202,046 |
81,885,128,022 |
99,049,533,345 |
97,970,089,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,236,202,046 |
81,885,128,022 |
99,049,533,345 |
97,970,089,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,588,707,628 |
11,368,711,352 |
13,472,323,455 |
11,148,119,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,547,385,695 |
11,368,411,352 |
13,020,751,534 |
11,043,232,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,321,933 |
300,000 |
451,571,921 |
104,886,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
570,788,884,946 |
579,416,458,728 |
583,282,575,443 |
565,097,385,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
522,437,416,516 |
523,780,633,407 |
528,092,947,882 |
525,802,210,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
522,337,199,006 |
523,686,543,556 |
528,004,985,690 |
525,720,376,133 |
|
- Nguyên giá |
1,237,247,523,068 |
1,256,085,814,674 |
1,276,578,528,347 |
1,291,957,622,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-714,910,324,062 |
-732,399,271,118 |
-748,573,542,657 |
-766,237,246,393 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,217,510 |
94,089,851 |
87,962,192 |
81,834,533 |
|
- Nguyên giá |
518,800,000 |
518,800,000 |
518,800,000 |
518,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,582,490 |
-424,710,149 |
-430,837,808 |
-436,965,467 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,243,142,891 |
26,155,601,578 |
24,301,486,046 |
16,822,269,115 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,243,142,891 |
26,155,601,578 |
24,301,486,046 |
16,822,269,115 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,790,916,000 |
13,512,440,826 |
13,512,440,826 |
13,512,440,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,790,916,000 |
13,790,916,000 |
13,790,916,000 |
13,790,916,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-278,475,174 |
-278,475,174 |
-278,475,174 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,817,409,539 |
15,467,782,917 |
16,875,700,689 |
8,460,465,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,817,409,539 |
15,467,782,917 |
16,875,700,689 |
8,460,465,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
834,117,014,472 |
855,490,150,592 |
856,632,780,822 |
767,923,828,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
455,183,587,325 |
474,557,720,544 |
477,096,849,684 |
387,002,354,932 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,837,880,970 |
308,545,353,345 |
324,417,500,103 |
234,309,774,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,670,258,813 |
51,306,459,122 |
59,028,450,380 |
50,558,670,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,341,816,300 |
5,520,967,790 |
5,805,364,178 |
6,539,336,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
911,711,021 |
1,465,166,742 |
310,213,306 |
338,480,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,268,532,750 |
4,823,218,400 |
15,153,412,400 |
5,363,251,402 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,863,064,711 |
3,554,703,798 |
3,257,826,501 |
2,887,796,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,398,415,219 |
105,973,896,235 |
105,237,094,036 |
32,468,200,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,373,401,457 |
21,890,260,559 |
26,661,958,603 |
21,890,857,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
92,118,896,298 |
112,118,896,298 |
107,071,396,298 |
112,371,396,298 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,891,784,401 |
1,891,784,401 |
1,891,784,401 |
1,891,784,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,345,706,355 |
166,012,367,199 |
152,679,349,581 |
152,692,580,153 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,345,706,355 |
166,012,367,199 |
152,679,349,581 |
152,692,580,153 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
378,933,427,147 |
380,932,430,048 |
379,535,931,138 |
380,921,473,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
378,933,427,147 |
380,932,430,048 |
379,535,931,138 |
380,921,473,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,885,695,088 |
2,951,381,835 |
2,951,381,835 |
2,951,381,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,187,902,059 |
4,121,218,213 |
2,724,719,303 |
4,110,261,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,834,947,602 |
2,765,198,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,187,902,059 |
4,121,218,213 |
2,724,719,303 |
1,345,063,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
834,117,014,472 |
855,490,150,592 |
856,632,780,822 |
767,923,828,501 |
|