MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,328,129,526 276,073,691,864 273,350,205,379 202,826,442,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,756,226,842 68,232,249,938 55,725,234,985 41,782,276,548
1. Tiền 32,853,810,351 52,248,008,166 39,683,675,653 25,740,717,216
2. Các khoản tương đương tiền 15,902,416,491 15,984,241,772 16,041,559,332 16,041,559,332
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,431,061,201 79,607,500,336 75,290,061,450 24,863,930,297
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,431,061,201 79,607,500,336 75,290,061,450 24,863,930,297
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,315,931,809 34,980,102,216 29,813,052,144 27,062,027,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,863,349,833 19,694,748,229 20,382,701,183 19,574,709,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,099,632,433 14,655,217,170 8,471,471,394 6,721,259,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,918,689,359 18,059,920,912 18,388,663,662 18,197,071,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,565,739,816 -17,429,784,095 -17,429,784,095 -17,431,012,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,236,202,046 81,885,128,022 99,049,533,345 97,970,089,509
1. Hàng tồn kho 88,236,202,046 81,885,128,022 99,049,533,345 97,970,089,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,588,707,628 11,368,711,352 13,472,323,455 11,148,119,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,547,385,695 11,368,411,352 13,020,751,534 11,043,232,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,321,933 300,000 451,571,921 104,886,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 570,788,884,946 579,416,458,728 583,282,575,443 565,097,385,857
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 522,437,416,516 523,780,633,407 528,092,947,882 525,802,210,666
1. Tài sản cố định hữu hình 522,337,199,006 523,686,543,556 528,004,985,690 525,720,376,133
- Nguyên giá 1,237,247,523,068 1,256,085,814,674 1,276,578,528,347 1,291,957,622,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -714,910,324,062 -732,399,271,118 -748,573,542,657 -766,237,246,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 100,217,510 94,089,851 87,962,192 81,834,533
- Nguyên giá 518,800,000 518,800,000 518,800,000 518,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,582,490 -424,710,149 -430,837,808 -436,965,467
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,243,142,891 26,155,601,578 24,301,486,046 16,822,269,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,243,142,891 26,155,601,578 24,301,486,046 16,822,269,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,790,916,000 13,512,440,826 13,512,440,826 13,512,440,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,790,916,000 13,790,916,000 13,790,916,000 13,790,916,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -278,475,174 -278,475,174 -278,475,174
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,817,409,539 15,467,782,917 16,875,700,689 8,460,465,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,817,409,539 15,467,782,917 16,875,700,689 8,460,465,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 834,117,014,472 855,490,150,592 856,632,780,822 767,923,828,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 455,183,587,325 474,557,720,544 477,096,849,684 387,002,354,932
I. Nợ ngắn hạn 275,837,880,970 308,545,353,345 324,417,500,103 234,309,774,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,670,258,813 51,306,459,122 59,028,450,380 50,558,670,474
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,341,816,300 5,520,967,790 5,805,364,178 6,539,336,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 911,711,021 1,465,166,742 310,213,306 338,480,877
4. Phải trả người lao động 6,268,532,750 4,823,218,400 15,153,412,400 5,363,251,402
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,863,064,711 3,554,703,798 3,257,826,501 2,887,796,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,398,415,219 105,973,896,235 105,237,094,036 32,468,200,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,373,401,457 21,890,260,559 26,661,958,603 21,890,857,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 92,118,896,298 112,118,896,298 107,071,396,298 112,371,396,298
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,891,784,401 1,891,784,401 1,891,784,401 1,891,784,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,345,706,355 166,012,367,199 152,679,349,581 152,692,580,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,345,706,355 166,012,367,199 152,679,349,581 152,692,580,153
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 378,933,427,147 380,932,430,048 379,535,931,138 380,921,473,569
I. Vốn chủ sở hữu 378,933,427,147 380,932,430,048 379,535,931,138 380,921,473,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,885,695,088 2,951,381,835 2,951,381,835 2,951,381,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,187,902,059 4,121,218,213 2,724,719,303 4,110,261,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,834,947,602 2,765,198,445
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,187,902,059 4,121,218,213 2,724,719,303 1,345,063,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 834,117,014,472 855,490,150,592 856,632,780,822 767,923,828,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.