TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,542,298,523 |
34,873,836,222 |
57,848,940,103 |
55,229,276,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,371,124,951 |
3,102,857,057 |
6,669,885,523 |
7,692,709,563 |
|
1. Tiền |
2,371,124,951 |
3,102,857,057 |
6,669,885,523 |
7,692,709,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,166,903,734 |
15,283,079,440 |
15,980,258,436 |
20,990,565,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,248,276,304 |
5,287,055,075 |
6,001,400,199 |
6,501,520,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,050,000,000 |
7,204,000,000 |
5,750,000,000 |
1,690,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,868,627,430 |
3,114,453,365 |
4,551,287,237 |
13,121,474,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-322,429,000 |
-322,429,000 |
-322,429,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
935,715,243 |
175,164,816 |
32,854,849,271 |
23,007,081,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
935,715,243 |
175,164,816 |
32,854,849,271 |
23,007,081,346 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,068,554,595 |
16,312,734,909 |
2,343,946,873 |
3,538,919,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,469,564,133 |
3,108,789,700 |
2,404,207,455 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
-4,213,382 |
-4,213,382 |
-4,213,382 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
289,203,207 |
94,178,896 |
69,033,000 |
3,664,000,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
23,439,080,837 |
13,239,059,895 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
-125,080,200 |
-125,080,200 |
-125,080,200 |
-125,080,200 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,362,825,800 |
142,428,313,201 |
112,228,501,226 |
118,479,568,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
|
281,280,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
|
281,280,938 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,685,980,500 |
110,541,844,163 |
106,117,447,752 |
112,819,790,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,685,980,500 |
110,541,844,163 |
106,117,447,752 |
112,819,790,544 |
|
- Nguyên giá |
134,892,066,851 |
135,702,676,548 |
141,156,534,929 |
155,286,016,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,206,086,351 |
-25,160,832,385 |
-35,039,087,177 |
-42,466,226,356 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,121,070,794 |
19,054,394,449 |
235,247,158 |
235,247,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,121,070,794 |
19,054,394,449 |
235,247,158 |
235,247,158 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,555,774,506 |
12,822,074,589 |
5,875,806,316 |
5,143,250,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,555,774,506 |
12,822,074,589 |
5,875,806,316 |
5,143,250,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,905,124,323 |
177,302,149,423 |
170,077,441,329 |
173,708,845,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,724,321,478 |
41,245,385,209 |
49,853,322,181 |
56,466,930,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,680,321,478 |
29,013,385,209 |
46,556,560,281 |
54,993,506,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,110,000 |
52,800,000 |
32,000,000 |
4,019,311,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,281,580 |
146,424,530 |
211,450,205 |
252,900,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,661,867,215 |
1,181,593,407 |
2,991,147,688 |
2,777,144,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
-5,393,503,581 |
-6,432,497,121 |
-6,220,148,065 |
-686,578,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,418,948,731 |
2,984,667,632 |
3,946,540,251 |
1,351,806,719 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,517,138,293 |
24,673,154,245 |
44,644,226,609 |
46,996,744,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,870,000,000 |
6,220,000,000 |
730,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
183,479,240 |
187,242,516 |
221,343,593 |
282,176,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,044,000,000 |
12,232,000,000 |
3,296,761,900 |
1,473,424,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,000,000 |
92,000,000 |
92,000,000 |
93,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,940,000,000 |
12,140,000,000 |
3,204,761,900 |
1,380,424,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,180,802,845 |
136,056,764,214 |
120,224,119,148 |
117,241,914,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,843,341,837 |
37,210,476,148 |
37,338,575,497 |
37,457,719,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,699,990,000 |
36,699,990,000 |
36,699,990,000 |
36,699,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,351,837 |
248,247,354 |
338,325,387 |
435,110,860 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
262,238,794 |
300,260,110 |
322,618,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
322,618,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
106,337,461,008 |
98,846,288,066 |
82,885,543,651 |
79,784,195,075 |
|
1. Nguồn kinh phí |
22,521,300,941 |
12,321,279,999 |
-917,770,832 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
83,816,160,067 |
86,525,008,067 |
83,803,314,483 |
79,784,195,075 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,905,124,323 |
177,302,149,423 |
170,077,441,329 |
173,708,845,069 |
|