Thông tin giao dịch
NAU
Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An (UpCOM)
Công ty CP Môi trường và công trình đô thị Nghệ An là doanh nghiệp nhà nước do UBND tỉnh Nghệ An làm chủ sở hữu. Với nhiệm vụ sản xuất chính là: Vệ sinh công cộng, vệ sinh công nghiệp ; nhà cửa ; thu gom vận chuyển xử lý chất thải rác sinh hoạt, công nghiệp và nguy hại, xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng…cung ứng các dịch vụ vệ sinh môi trường đô thị và khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Nghệ An và các tỉnh phụ cận. Những năm gần đây đơn vị luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ nên đã gây được niềm tin và sự đánh giá tốt về công tác này của Lãnh đạo các cấp cũng như khách hàng.
Cập nhật:
09:57 Thứ 3, 09/08/2022
8.2
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.2
-
Giá trần
9.4
-
Giá sàn
7
-
Giá mở cửa
8.2
-
Giá cao nhất
8.2
-
Giá thấp nhất
8.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,669,999
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
65,204,874
|
65,397,851
|
94,516,180
|
121,461,235
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,659,117
|
51,100,524
|
78,385,554
|
100,668,527
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
13,545,757
|
14,297,326
|
16,130,626
|
20,792,708
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-590,199
|
-427,276
|
-417,102
|
-207,062
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,064,114
|
414,324
|
894,612
|
-232,518
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
625,587
|
655,597
|
698,279
|
806,546
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
500,470
|
524,478
|
600,520
|
645,236
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
500,470
|
524,478
|
600,520
|
645,236
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
44,542,299
|
34,873,836
|
57,848,940
|
55,229,276
|
|
Tổng tài sản
|
179,905,124
|
177,302,149
|
170,077,441
|
173,708,845
|
|
Nợ ngắn hạn
|
26,680,321
|
29,013,385
|
46,556,560
|
54,993,506
|
|
Tổng nợ
|
36,724,321
|
41,245,385
|
49,853,322
|
56,466,931
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
143,180,803
|
136,056,764
|
120,224,119
|
117,241,914
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.