1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,637,982,611 |
57,780,346,433 |
72,147,641,647 |
59,736,748,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,637,982,611 |
57,780,346,433 |
72,147,641,647 |
59,736,748,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,032,474,040 |
45,355,732,896 |
54,903,982,612 |
45,514,827,233 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,605,508,571 |
12,424,613,537 |
17,243,659,035 |
14,221,921,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
296,013,485 |
1,664,535,338 |
699,886,081 |
723,600,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
126,944,466 |
32,004,182 |
190,987,706 |
387,284,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,054,649 |
|
162,675,861 |
142,704,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,753,383,312 |
8,805,259,055 |
9,251,650,909 |
8,936,345,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,021,194,278 |
5,251,885,638 |
8,500,906,501 |
5,621,892,985 |
|
12. Thu nhập khác |
117,921,591 |
793,061,982 |
194,358,939 |
566,129,610 |
|
13. Chi phí khác |
-87,200,000 |
24,263,000 |
126,962,891 |
351,184,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
205,121,591 |
768,798,982 |
67,396,048 |
214,944,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,226,315,869 |
6,020,684,620 |
8,568,302,549 |
5,836,837,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,257,863,174 |
923,079,580 |
1,737,739,445 |
1,127,439,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,968,452,695 |
5,097,605,040 |
6,830,563,104 |
4,709,398,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,968,452,695 |
5,097,605,040 |
6,830,563,104 |
4,709,398,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
237 |
317 |
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|