MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,637,982,611 57,780,346,433 72,147,641,647 59,736,748,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,637,982,611 57,780,346,433 72,147,641,647 59,736,748,805
4. Giá vốn hàng bán 35,032,474,040 45,355,732,896 54,903,982,612 45,514,827,233
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,605,508,571 12,424,613,537 17,243,659,035 14,221,921,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 296,013,485 1,664,535,338 699,886,081 723,600,757
7. Chi phí tài chính 126,944,466 32,004,182 190,987,706 387,284,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 120,054,649 162,675,861 142,704,109
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,753,383,312 8,805,259,055 9,251,650,909 8,936,345,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,021,194,278 5,251,885,638 8,500,906,501 5,621,892,985
12. Thu nhập khác 117,921,591 793,061,982 194,358,939 566,129,610
13. Chi phí khác -87,200,000 24,263,000 126,962,891 351,184,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 205,121,591 768,798,982 67,396,048 214,944,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,226,315,869 6,020,684,620 8,568,302,549 5,836,837,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,257,863,174 923,079,580 1,737,739,445 1,127,439,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,968,452,695 5,097,605,040 6,830,563,104 4,709,398,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,968,452,695 5,097,605,040 6,830,563,104 4,709,398,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 231 237 317 219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.