1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,397,627,512 |
38,676,313,033 |
44,074,987,683 |
48,588,130,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,397,627,512 |
38,676,313,033 |
44,074,987,683 |
48,588,130,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,639,704,929 |
33,649,044,169 |
37,169,398,026 |
41,986,673,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,757,922,583 |
5,027,268,864 |
6,905,589,657 |
6,601,457,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,302,454 |
36,817,661 |
1,021,086,350 |
65,505,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,312,264 |
7,080,564 |
4,203,117 |
49,189,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,934,486 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,459,240,318 |
3,711,323,736 |
4,852,122,577 |
4,485,971,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,360,672,455 |
1,345,682,225 |
3,070,350,313 |
2,131,802,162 |
|
12. Thu nhập khác |
1,459,787,480 |
226,453,917 |
790,733,545 |
744,429,505 |
|
13. Chi phí khác |
86,729,383 |
27,362 |
147,382,224 |
325,853,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,373,058,097 |
226,426,555 |
643,351,321 |
418,576,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,733,730,552 |
1,572,108,780 |
3,713,701,634 |
2,550,378,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
994,970,533 |
323,727,228 |
569,602,992 |
570,350,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,738,760,019 |
1,248,381,552 |
3,144,098,642 |
1,980,027,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,738,760,019 |
1,248,381,552 |
3,144,098,642 |
1,980,027,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|