1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,301,939,046 |
40,893,275,229 |
46,998,951,020 |
43,691,434,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,301,939,046 |
40,893,275,229 |
46,998,951,020 |
43,691,434,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,110,899,804 |
29,637,459,904 |
33,868,550,175 |
34,752,166,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,191,039,242 |
11,255,815,325 |
13,130,400,845 |
8,939,267,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
773,838,371 |
196,023,475 |
310,855,581 |
67,186,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
350,460,738 |
286,704,868 |
163,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
134,126,835 |
285,704,868 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,981,224,235 |
3,876,671,292 |
5,811,216,512 |
4,158,968,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,983,653,378 |
7,224,706,770 |
7,343,335,046 |
4,847,322,799 |
|
12. Thu nhập khác |
623,381,838 |
415,686,796 |
292,980,614 |
218,636,684 |
|
13. Chi phí khác |
55,008,318 |
7,062,513 |
23,958,600 |
1,340,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
568,373,520 |
408,624,283 |
269,022,014 |
217,296,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,552,026,898 |
7,633,331,053 |
7,612,357,060 |
5,064,619,130 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,510,405,479 |
1,526,666,211 |
1,507,312,891 |
1,012,655,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,041,621,419 |
6,106,664,842 |
6,105,044,169 |
4,051,963,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,041,621,419 |
6,106,664,842 |
6,105,044,169 |
4,051,963,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|