1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,834,190,084 |
|
164,175,936,909 |
165,843,481,765 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,834,190,084 |
|
164,175,936,909 |
165,843,481,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,992,381,166 |
|
127,221,557,183 |
124,712,028,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,841,808,918 |
|
36,954,379,726 |
41,131,453,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,576,602,991 |
|
2,726,576,251 |
2,092,778,604 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,732,177 |
|
|
637,165,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,732,177 |
|
|
419,831,703 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,423,190,615 |
|
16,841,080,036 |
17,947,303,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,902,489,117 |
|
22,839,875,941 |
24,639,762,431 |
|
12. Thu nhập khác |
2,431,844,971 |
|
2,194,532,076 |
1,573,794,045 |
|
13. Chi phí khác |
6,808,948,852 |
|
136,452,443 |
161,879,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,377,103,881 |
|
2,058,079,633 |
1,411,915,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,525,385,236 |
|
24,897,955,574 |
26,051,677,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,867,758,179 |
|
|
5,109,852,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
5,032,327,914 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,657,627,057 |
|
19,865,627,660 |
20,941,825,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,657,627,057 |
|
19,865,627,660 |
20,941,825,071 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
923 |
798 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|