1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
406,850,842,747 |
456,656,297,768 |
512,088,282,817 |
378,959,532,973 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,403,095,885 |
10,900,065,104 |
4,872,017,015 |
1,914,236,690 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
402,447,746,862 |
445,756,232,664 |
507,216,265,802 |
377,045,296,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,953,049,185 |
318,856,207,029 |
379,397,211,475 |
244,582,417,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,494,697,677 |
126,900,025,635 |
127,819,054,327 |
132,462,878,403 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,736,424,894 |
8,685,938,369 |
32,526,601,383 |
-13,151,528,826 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,038,730,388 |
21,072,933,749 |
16,489,575,769 |
24,887,242,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,637,214,459 |
13,003,552,362 |
12,478,947,792 |
12,333,994,248 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-544,416,440 |
544,416,440 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,049,083,176 |
23,932,583,993 |
47,350,533,001 |
29,313,051,971 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,838,420,857 |
35,558,298,285 |
56,948,842,636 |
52,189,787,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,304,888,150 |
54,477,731,537 |
40,101,120,744 |
12,921,267,920 |
|
12. Thu nhập khác |
693,890,013 |
1,050,215,400 |
11,575,756,759 |
11,402,789,159 |
|
13. Chi phí khác |
623,839,498 |
1,688,119,778 |
9,219,464,032 |
4,902,917,089 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,050,515 |
-637,904,378 |
2,356,292,727 |
6,499,872,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,374,938,665 |
53,839,827,159 |
42,457,413,471 |
19,421,139,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,156,793,402 |
5,428,595,768 |
8,445,588,593 |
10,588,052,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-158,224,517 |
130,234,334 |
-150,371,523 |
-5,196,657,884 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,376,369,780 |
48,280,997,057 |
34,162,196,401 |
14,029,745,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,320,152,495 |
48,226,083,672 |
34,048,524,284 |
14,044,585,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
56,217,285 |
54,913,385 |
113,672,117 |
-14,839,965 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
212 |
766 |
541 |
278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|